Bản dịch của từ Defensiveness trong tiếng Việt

Defensiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defensiveness (Noun)

01

Trạng thái hoặc tính chất phòng thủ.

The state or quality of being defensive.

Ví dụ

Her defensiveness during the interview showed her insecurity.

Sự tự vệ của cô ấy trong cuộc phỏng vấn cho thấy sự bất an của cô ấy.

His lack of defensiveness made him appear confident and open.

Sự thiếu sự tự vệ của anh ấy khiến anh ấy trở nên tự tin và cởi mở.

Is defensiveness a common behavior in social interactions?

Sự tự vệ có phải là hành vi phổ biến trong giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defensiveness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] They can attend driving courses to learn how to deal with different driving scenarios, which will help them minimize the risk of accidents when driving in the future [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Defensiveness

Không có idiom phù hợp