Bản dịch của từ Defensiveness trong tiếng Việt
Defensiveness
Defensiveness (Noun)
Her defensiveness during the interview showed her insecurity.
Sự tự vệ của cô ấy trong cuộc phỏng vấn cho thấy sự bất an của cô ấy.
His lack of defensiveness made him appear confident and open.
Sự thiếu sự tự vệ của anh ấy khiến anh ấy trở nên tự tin và cởi mở.
Is defensiveness a common behavior in social interactions?
Sự tự vệ có phải là hành vi phổ biến trong giao tiếp xã hội không?
"Defensiveness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc hành vi bảo vệ bản thân trước sự chỉ trích, đe dọa hoặc cảm giác bị tổn thương. Từ này thường chỉ sự tránh né, dễ bị tổn thương khi đối mặt với các ý kiến phản biện. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "de-" ở đầu từ, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm "fens".
Từ "defensiveness" có nguồn gốc từ động từ Latinh "defendere", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "chống lại". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, liên quan đến hành vi phòng ngừa sự chỉ trích hoặc tấn công. Khái niệm "defensiveness" trong tâm lý học mô tả trạng thái tâm lý khi một cá nhân cảm thấy bị đe dọa và tự vệ để bảo vệ bản thân khỏi những cuộc tấn công hay phản hồi tiêu cực, từ đó phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "defensiveness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và giao tiếp. Trong tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ phản ứng bảo vệ bản thân trước sự chỉ trích hoặc áp lực, thường thấy trong các cuộc thảo luận về phương pháp giao tiếp hiệu quả hoặc trong phân tích hành vi cá nhân trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp