Bản dịch của từ Deferring trong tiếng Việt

Deferring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deferring(Verb)

dɪˈfɚ.ɪŋ
dɪˈfɚ.ɪŋ
01

Hoãn lại hoặc trì hoãn.

To put off or delay.

Ví dụ

Dạng động từ của Deferring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deferred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deferred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deferring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ