Bản dịch của từ Defervescent trong tiếng Việt
Defervescent

Defervescent (Adjective)
The defervescent crowd calmed down after the concert ended.
Đám đông bớt nhiệt sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.
The defervescent atmosphere did not last long at the festival.
Bầu không khí bớt sôi nổi không kéo dài lâu tại lễ hội.
Is the defervescent mood noticeable at social gatherings?
Có phải tâm trạng bớt sôi nổi dễ nhận thấy tại các buổi gặp gỡ không?
Họ từ
Từ "defervescent" xuất phát từ tiếng Latin "defervescere", có nghĩa là giảm nhiệt độ hoặc dịu đi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng giảm sốt hoặc hạ nhiệt. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, việc sử dụng từ này có thể hiếm gặp trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong những văn bản chuyên môn.
Từ "defervescent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "defervescere", trong đó "de-" có nghĩa là giảm hoặc hạ thấp và "fervescere" có nghĩa là sôi hoặc nóng lên. Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học, chỉ quá trình giảm nhiệt độ của cơ thể. Ngày nay, "defervescent" mô tả sự hạ nhiệt trong cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng, cho thấy sự chuyển biến từ trạng thái hưng phấn sang trạng thái bình tĩnh hơn, hiệu quả trong nhiều lĩnh vực tâm lý và xã hội.
Từ "defervescent" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành y học của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sức khỏe để chỉ trạng thái hạ sốt hoặc giảm sưng tấy, đặc biệt sau khi điều trị bệnh. Thêm vào đó, từ này có thể thấy trong các tài liệu văn học hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến bệnh lý, nhưng tần suất sử dụng vẫn còn hạn chế.