Bản dịch của từ Defervescent trong tiếng Việt

Defervescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defervescent (Adjective)

dˈɨfɝvəstənt
dˈɨfɝvəstənt
01

Trở nên bớt nóng hơn.

Becoming less hot.

Ví dụ

The defervescent crowd calmed down after the concert ended.

Đám đông bớt nhiệt sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.

The defervescent atmosphere did not last long at the festival.

Bầu không khí bớt sôi nổi không kéo dài lâu tại lễ hội.

Is the defervescent mood noticeable at social gatherings?

Có phải tâm trạng bớt sôi nổi dễ nhận thấy tại các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defervescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defervescent

Không có idiom phù hợp