Bản dịch của từ Defiantness trong tiếng Việt
Defiantness

Defiantness (Noun)
Her defiantness during the protest inspired many young activists in 2023.
Sự kiên cường của cô ấy trong cuộc biểu tình đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ vào năm 2023.
His defiantness against authority often leads to conflicts in social settings.
Sự chống đối của anh ấy với quyền lực thường dẫn đến xung đột trong các tình huống xã hội.
Is defiantness a common trait among youth in today's society?
Sự chống đối có phải là một đặc điểm phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Tính từ "defiantness" chỉ trạng thái hoặc hành động thể hiện sự chống đối hoặc không tuân thủ các quy tắc, luật lệ hay yêu cầu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh diễn đạt thái độ kiên quyết và không chịu khuất phục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm cho từ này. Tuy nhiên, phần ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "defiant" thường xuất hiện trong những văn bản mô tả hành vi xã hội hoặc cá nhân một cách mạnh mẽ hơn ở Anh.
Từ "defiantness" xuất phát từ tính từ "defiant", có nguồn gốc từ động từ La Tinh "defiāre", nghĩa là "thách thức" hoặc "kháng cự". Hệ từ "defiāre" kết hợp từ "de-" (khỏi) và "fiāre" (sắc bén, làm cho) diễn tả hành động từ chối tuân thủ. Sự chuyển từ động từ sang danh từ phản ánh khía cạnh bền bỉ trong lòng kiêu hãnh và sự chống đối, hiện nay mang nghĩa chỉ thái độ không chịu khuất phục hoặc phản kháng.
Từ "defiantness" thể hiện sự kiên quyết, chống đối và thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thái độ của cá nhân trước quyền lực hoặc áp lực từ bên ngoài. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong bài kiểm tra, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nhưng có thể thấy xuất hiện trong các văn bản đọc liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về sự phản kháng, đấu tranh cho quyền lợi hoặc trong các nghiên cứu về hành vi.