Bản dịch của từ Defiantness trong tiếng Việt

Defiantness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defiantness (Noun)

dɪfˈaɪntnɛs
dɪfˈaɪntnɛs
01

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự thách thức.

The state or quality of being defiant.

Ví dụ

Her defiantness during the protest inspired many young activists in 2023.

Sự kiên cường của cô ấy trong cuộc biểu tình đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ vào năm 2023.

His defiantness against authority often leads to conflicts in social settings.

Sự chống đối của anh ấy với quyền lực thường dẫn đến xung đột trong các tình huống xã hội.

Is defiantness a common trait among youth in today's society?

Sự chống đối có phải là một đặc điểm phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defiantness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defiantness

Không có idiom phù hợp