Bản dịch của từ Deflationist trong tiếng Việt
Deflationist

Deflationist (Noun)
Một người ủng hộ chủ nghĩa giảm phát.
A supporter of deflationism.
The deflationist group met to discuss economic policy changes last week.
Nhóm người ủng hộ giảm phát đã gặp nhau để thảo luận về chính sách kinh tế tuần trước.
Many deflationists do not believe inflation is a serious issue today.
Nhiều người ủng hộ giảm phát không tin rằng lạm phát là vấn đề nghiêm trọng hôm nay.
Are deflationists gaining more influence in economic discussions this year?
Liệu những người ủng hộ giảm phát có đang gia tăng ảnh hưởng trong các cuộc thảo luận kinh tế năm nay không?
"Deflationist" là một thuật ngữ trong lĩnh vực triết học ngôn ngữ và tâm lý học, chỉ những người tin rằng các vấn đề ngữ nghĩa có thể được giải quyết mà không cần viện dẫn đến thực tại bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "deflationism" có thể được dùng để chỉ quan điểm phản bác chủ nghĩa hiện thực trong quá trình luận lý.
Từ "deflationist" xuất phát từ gốc Latin "deflatio", có nghĩa là "giảm đi" (de-: giảm; flatus: thổi). Khái niệm này được sử dụng để chỉ những người hoặc lý thuyết phản đối sự gia tăng lạm phát hoặc giá cả, tập trung vào việc giảm phát tiền tệ. Thuật ngữ này đã phát triển trong bối cảnh kinh tế thế kỷ 20, nơi mà việc kiểm soát lạm phát trở thành một vấn đề quan trọng trong chính sách kinh tế toàn cầu.
Thuật ngữ "deflationist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong mục Đọc và Viết, nơi mà các chủ đề về kinh tế và chính trị có thể được thảo luận. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học và kinh tế học, liên quan đến các luận điểm về sự giảm giá trị hay giá trị của các khái niệm trừu tượng. Việc sử dụng "deflationist" thường đi kèm với các cuộc tranh luận về sự thật và định nghĩa.