Bản dịch của từ Deflationism trong tiếng Việt

Deflationism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflationism (Noun)

dɨflˈeɪʃənˌɪzəm
dɨflˈeɪʃənˌɪzəm
01

(triết học) một lý thuyết đề xuất rằng các khẳng định khẳng định tính đúng đắn của một tuyên bố không gán một thuộc tính được gọi là chân lý cho tuyên bố đó.

Philosophy a theory proposing that assertions that predicate truth of a statement do not attribute a property called truth to such a statement.

Ví dụ

Deflationism challenges traditional views of truth in social debates.

Chủ nghĩa giảm phát thách thức quan điểm truyền thống về sự thật trong các cuộc tranh luận xã hội.

Many scholars do not accept deflationism as a valid theory.

Nhiều học giả không chấp nhận chủ nghĩa giảm phát như một lý thuyết hợp lệ.

Is deflationism relevant to discussions on social justice and equality?

Chủ nghĩa giảm phát có liên quan đến các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deflationism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflationism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.