Bản dịch của từ Proposing trong tiếng Việt
Proposing
Proposing (Verb)
Đưa ra (một ý tưởng hoặc kế hoạch) để người khác xem xét.
Put forward an idea or plan for consideration by others.
She is proposing a new project to help the community.
Cô ấy đề xuất một dự án mới để giúp cộng đồng.
He proposed a charity event to raise funds for the homeless.
Anh ấy đề xuất một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho người vô gia cư.
The organization is proposing a recycling program to reduce waste.
Tổ chức đang đề xuất một chương trình tái chế để giảm lượng rác thải.
Dạng động từ của Proposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proposing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp