Bản dịch của từ Proposing trong tiếng Việt
Proposing
Proposing (Verb)
Đưa ra (một ý tưởng hoặc kế hoạch) để người khác xem xét.
Put forward an idea or plan for consideration by others.
She is proposing a new project to help the community.
Cô ấy đề xuất một dự án mới để giúp cộng đồng.
He proposed a charity event to raise funds for the homeless.
Anh ấy đề xuất một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho người vô gia cư.
The organization is proposing a recycling program to reduce waste.
Tổ chức đang đề xuất một chương trình tái chế để giảm lượng rác thải.
Dạng động từ của Proposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proposing |
Họ từ
"Proposing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đưa ra ý kiến, kế hoạch hoặc đề xuất một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đưa ra giải pháp hoặc các ý tưởng mang tính chất chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này chủ yếu giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "propose" có thể thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh formal hơn, như trong các cuộc họp hay thảo luận chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong cả ngữ cảnh thân mật lẫn chính thức.
Từ "proposing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "proponere", nghĩa là "đặt ra" hoặc "trình bày". Trong đó, "pro" có nghĩa là "cho", và "ponere" có nghĩa là "đặt". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành các hình thức khác nhau trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động trình bày một ý tưởng hoặc đề xuất. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh tính chất của việc đề xuất, đó là việc đưa ra một quan điểm hay giải pháp cho người khác cân nhắc.
Từ "proposing" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Writing và Speaking. Trong Writing, thí sinh thường phải đưa ra các quan điểm hoặc giải pháp, do đó việc "proposing" ý tưởng là phổ biến. Trong Speaking, câu hỏi về việc đưa ra đề xuất cũng được yêu cầu. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, thảo luận và quản lý dự án, khi người ta cần đưa ra các kế hoạch hoặc sáng kiến mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp