Bản dịch của từ Deflection trong tiếng Việt
Deflection
Deflection (Noun)
Hành động hoặc quá trình làm chệch hướng hoặc bị chệch hướng.
The action or process of deflecting or being deflected.
The deflection of attention from important issues is concerning.
Sự chuyển hướng sự chú ý từ các vấn đề quan trọng là đáng lo ngại.
The deflection of resources to less impactful projects affects society.
Sự chuyển hướng tài nguyên sang các dự án ít ảnh hưởng đến xã hội.
The deflection of blame onto innocent individuals creates social tension.
Sự chuyển hướng lỗi cho những người vô tội tạo ra căng thẳng xã hội.
Họ từ
"Deflection" là một thuật ngữ kỹ thuật mô tả sự thay đổi hướng di chuyển của một vật thể, thường do tác động của lực bên ngoài. Trong vật lý, deflection thường được sử dụng để diễn tả hiện tượng cong do tải trọng tác động lên cấu trúc như cầu hoặc dầm. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong các lĩnh vực kỹ thuật, deflection luôn được sử dụng để phân tích tính bền vững và hiệu quả của các thiết kế.
Từ "deflection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deflectere", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của từ, mô tả một quá trình chuyển hướng hoặc thay đổi hướng đi của một đối tượng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và thể thao, giữ nguyên nghĩa là sự chuyển hướng hoặc phân tán lực tác động.
Từ "deflection" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi có thể liên quan đến các khái niệm về hành vi và tác động của lực. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong môn vật lý và kỹ thuật để chỉ sự thay đổi hướng di chuyển của một vật thể khi chịu tác động của lực bên ngoài. Ngoài ra, "deflection" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, liên quan đến việc chuyển hướng sự chú ý hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp