Bản dịch của từ Deflecting trong tiếng Việt
Deflecting
Deflecting (Verb)
Làm cho cái gì đó đang di chuyển theo một hướng cụ thể để thay đổi hướng.
To cause something that is travelling in a particular direction to change direction.
She was deflecting attention away from her mistakes in the meeting.
Cô ấy đã làm tránh sự chú ý khỏi những sai lầm của mình trong cuộc họp.
The celebrity was deflecting questions about their personal life during the interview.
Ngôi sao đã làm tránh câu hỏi về cuộc sống cá nhân của họ trong cuộc phỏng vấn.
He tried deflecting blame onto others for the project's failure.
Anh ấy đã cố gắng làm tránh sự đổ lỗi cho người khác về sự thất bại của dự án.
Dạng động từ của Deflecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflecting |
Deflecting (Adjective)
Her deflecting behavior during the conversation was noticeable.
Hành vi lảng tránh của cô ấy trong cuộc trò chuyện rất đáng chú ý.
The deflecting tactics used by the company were transparent.
Các chiến thuật lảng tránh được sử dụng bởi công ty rất minh bạch.
He was skilled at deflecting attention away from his mistakes.
Anh ấy giỏi trong việc lảng tránh sự chú ý khỏi lỗi lầm của mình.
Họ từ
Từ "deflecting" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "deflect", có nghĩa là làm cho cái gì đó thay đổi hướng đi hoặc không bị ảnh hưởng trực tiếp. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi chuyển hướng sự chú ý của một người khỏi một vấn đề nhạy cảm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deflecting" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và phát âm ở một số từ liên quan.
Từ "deflecting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deflectere", trong đó "de-" mang nghĩa là "ra khỏi" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Lịch sử từ này bắt đầu từ thời Trung cổ, thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ hành động làm lệch hướng. Ngày nay, "deflecting" được sử dụng để chỉ hành động làm thay đổi hướng đi của một vật thể hoặc ý tưởng, thể hiện việc nảy ra khỏi lộ trình ban đầu, phản ánh nghĩa của từ gốc.
Từ "deflecting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để mô tả việc chuyển hướng một vấn đề hoặc một cuộc thảo luận, chẳng hạn như trong các bài luận chính trị hoặc kinh tế. Ngoài ra, "deflecting" cũng được dùng chủ yếu trong các lĩnh vực vật lý và tâm lý, để chỉ hành động làm lệch hướng một lực hoặc cảm xúc, góp phần vào sự đa dạng trong việc ứng dụng từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp