Bản dịch của từ Deflecting trong tiếng Việt
Deflecting

Deflecting(Verb)
Làm cho cái gì đó đang di chuyển theo một hướng cụ thể để thay đổi hướng.
To cause something that is travelling in a particular direction to change direction.
Dạng động từ của Deflecting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflect |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflected |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflected |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflects |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflecting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "deflecting" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "deflect", có nghĩa là làm cho cái gì đó thay đổi hướng đi hoặc không bị ảnh hưởng trực tiếp. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi chuyển hướng sự chú ý của một người khỏi một vấn đề nhạy cảm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deflecting" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và phát âm ở một số từ liên quan.
Từ "deflecting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deflectere", trong đó "de-" mang nghĩa là "ra khỏi" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Lịch sử từ này bắt đầu từ thời Trung cổ, thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ hành động làm lệch hướng. Ngày nay, "deflecting" được sử dụng để chỉ hành động làm thay đổi hướng đi của một vật thể hoặc ý tưởng, thể hiện việc nảy ra khỏi lộ trình ban đầu, phản ánh nghĩa của từ gốc.
Từ "deflecting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để mô tả việc chuyển hướng một vấn đề hoặc một cuộc thảo luận, chẳng hạn như trong các bài luận chính trị hoặc kinh tế. Ngoài ra, "deflecting" cũng được dùng chủ yếu trong các lĩnh vực vật lý và tâm lý, để chỉ hành động làm lệch hướng một lực hoặc cảm xúc, góp phần vào sự đa dạng trong việc ứng dụng từ vựng.
Họ từ
Từ "deflecting" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "deflect", có nghĩa là làm cho cái gì đó thay đổi hướng đi hoặc không bị ảnh hưởng trực tiếp. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi chuyển hướng sự chú ý của một người khỏi một vấn đề nhạy cảm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deflecting" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và phát âm ở một số từ liên quan.
Từ "deflecting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deflectere", trong đó "de-" mang nghĩa là "ra khỏi" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Lịch sử từ này bắt đầu từ thời Trung cổ, thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ hành động làm lệch hướng. Ngày nay, "deflecting" được sử dụng để chỉ hành động làm thay đổi hướng đi của một vật thể hoặc ý tưởng, thể hiện việc nảy ra khỏi lộ trình ban đầu, phản ánh nghĩa của từ gốc.
Từ "deflecting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để mô tả việc chuyển hướng một vấn đề hoặc một cuộc thảo luận, chẳng hạn như trong các bài luận chính trị hoặc kinh tế. Ngoài ra, "deflecting" cũng được dùng chủ yếu trong các lĩnh vực vật lý và tâm lý, để chỉ hành động làm lệch hướng một lực hoặc cảm xúc, góp phần vào sự đa dạng trong việc ứng dụng từ vựng.
