Bản dịch của từ Deflector trong tiếng Việt

Deflector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflector (Noun)

dɪflˈɛktəɹ
dɪflˈɛktəɹ
01

Một thiết bị làm chệch hướng một cái gì đó.

A device that deflects something.

Ví dụ

The deflector redirected negative comments during the social media campaign.

Thiết bị phản xạ đã chuyển hướng những bình luận tiêu cực trong chiến dịch truyền thông xã hội.

The deflector did not work effectively at the community event.

Thiết bị phản xạ không hoạt động hiệu quả tại sự kiện cộng đồng.

How does the deflector improve social interactions among teenagers?

Thiết bị phản xạ cải thiện tương tác xã hội giữa các thiếu niên như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deflector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflector

Không có idiom phù hợp