Bản dịch của từ Deflector trong tiếng Việt
Deflector

Deflector (Noun)
The deflector redirected negative comments during the social media campaign.
Thiết bị phản xạ đã chuyển hướng những bình luận tiêu cực trong chiến dịch truyền thông xã hội.
The deflector did not work effectively at the community event.
Thiết bị phản xạ không hoạt động hiệu quả tại sự kiện cộng đồng.
How does the deflector improve social interactions among teenagers?
Thiết bị phản xạ cải thiện tương tác xã hội giữa các thiếu niên như thế nào?
Họ từ
Thuật ngữ "deflector" chỉ thiết bị hoặc phần tử có chức năng thay đổi hướng hoặc độ tương tác của các sóng, dòng khí, hoặc dòng vật thể. Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, vật lý và hàng không. Trong tiếng Anh, "deflector" có cùng cách viết và phát âm trong cả Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, có thể xuất hiện một số khác biệt nhỏ về cách sử dụng hoặc khỏi tự.
Từ "deflector" xuất phát từ tiếng Latin "deflectere", có nghĩa là "quẹo đi" hay "chuyển hướng". Trong đó, "de-" có nghĩa là "ra khỏi", và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "uốn cong". Từ này được sử dụng đầu tiên trong văn cảnh kỹ thuật và vật lý vào thế kỷ 19, chỉ bất kỳ thiết bị hoặc cơ chế nào có khả năng chuyển hướng một dòng vật chất hoặc năng lượng. Hiện nay, "deflector" ám chỉ đến bất kỳ công cụ nào dùng để thay đổi hướng của một tác động, phản ánh chính xác chức năng ban đầu của nó.
Từ "deflector" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết) với tần suất cao, do tính chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, "deflector" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phần mềm nhằm hướng hoặc thay đổi hướng của dòng khí, nước hoặc ánh sáng. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về an toàn, từ này cũng có thể xuất hiện khi đề cập đến các biện pháp bảo vệ hoặc các cấu trúc kỹ thuật trong xây dựng.