Bản dịch của từ Degrease trong tiếng Việt

Degrease

Verb

Degrease (Verb)

digɹˈis
digɹˈis
01

Loại bỏ dầu mỡ hoặc chất béo dư thừa.

Remove excess grease or fat from.

Ví dụ

She degreased the kitchen before the party.

Cô ấy đã làm sạch dầu mỡ trong nhà bếp trước bữa tiệc.

The restaurant staff degreases the cooking equipment daily.

Nhân viên nhà hàng làm sạch thiết bị nấu ăn hàng ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Degrease

Không có idiom phù hợp