Bản dịch của từ Degrease trong tiếng Việt
Degrease

Degrease (Verb)
She degreased the kitchen before the party.
Cô ấy đã làm sạch dầu mỡ trong nhà bếp trước bữa tiệc.
The restaurant staff degreases the cooking equipment daily.
Nhân viên nhà hàng làm sạch thiết bị nấu ăn hàng ngày.
It's important to degrease the grill to prevent fires.
Quan trọng phải làm sạch lò nướng để ngăn cháy.
Dạng động từ của Degrease (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Degrease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Degreased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Degreased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Degreases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Degreasing |
Họ từ
Từ "degrease" được hiểu là quá trình loại bỏ dầu mỡ hoặc chất béo khỏi bề mặt vật liệu, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vệ sinh, chế biến thực phẩm và công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với nhấn âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Mỹ và đôi khi rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh.
Từ "degrease" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "de-" có nghĩa là loại bỏ và "grease" xuất phát từ "greasium" trong tiếng Latin, chỉ chất béo hoặc dầu. Từ thế kỷ 19, "degrease" đã được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ mỡ hoặc dầu khỏi bề mặt. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nấu ăn cũng như công nghiệp, phản ánh bản chất kỹ thuật trong việc làm sạch và duy trì thiết bị.
Từ "degrease" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading liên quan đến quy trình làm sạch trong các lĩnh vực công nghiệp và ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp loại bỏ dầu mỡ trong chế biến thực phẩm hoặc bảo trì máy móc. Việc "degrease" thường liên quan đến bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm hoặc tăng hiệu suất hoạt động của thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp