Bản dịch của từ Dehiscing trong tiếng Việt
Dehiscing

Dehiscing (Verb)
The balloon dehisced during the party, surprising everyone present.
Chiếc bóng bay đã nổ trong bữa tiệc, làm mọi người ngạc nhiên.
The team did not expect the piñata to dehisce so quickly.
Đội không mong đợi chiếc piñata lại nổ nhanh như vậy.
Did the fireworks dehisce at the right moment during the celebration?
Có phải pháo hoa đã nổ đúng lúc trong buổi lễ không?
Họ từ
Dehiscing là một thuật ngữ sinh học chỉ quá trình mở ra hoặc tách rời của các cấu trúc thực vật, chẳng hạn như quả hoặc bao phấn, để giải phóng hạt hoặc phấn hoa. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh thái học và nghiên cứu thực vật. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm đầu trong tiếng Anh Anh.
Từ "dehiscing" bắt nguồn từ tiếng Latin "dehiscere", có nghĩa là "mở ra" hoặc "tách ra". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hiện tượng các bộ phận của một quả hoặc túi phấn tự nhiên mở ra để giải phóng hạt hoặc phấn hoa. Trong ngữ cảnh sinh học hiện đại, "dehiscing" chỉ hành động mở ra của các cấu trúc thực vật, thể hiện sự phát triển và sự phân tán sinh sản, từ đó liên kết mạnh mẽ với ý nghĩa hiện tại trong sinh thái học và thực vật học.
Từ "dehiscing" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, nhưng ít phổ biến trong phần nói và nghe. Từ này sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật, ám chỉ đến quá trình mở của các cấu trúc thực vật để giải phóng hạt hoặc nội dung bên trong. Các tình huống liên quan thường gặp trong nghiên cứu sinh thái, nông nghiệp, và các khóa học khoa học tự nhiên.