Bản dịch của từ Dehorning trong tiếng Việt

Dehorning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehorning (Verb)

dˈɛhɚnɨŋ
dˈɛhɚnɨŋ
01

Lấy sừng ra khỏi (một con vật)

To remove the horns from an animal.

Ví dụ

Farmers often dehorn cattle to prevent injuries during social interactions.

Nông dân thường tách sừng bò để ngăn chặn chấn thương trong giao tiếp xã hội.

Dehorning can be controversial; many people oppose it for animal welfare.

Việc tách sừng có thể gây tranh cãi; nhiều người phản đối vì phúc lợi động vật.

Why do some farmers choose dehorning as a social management strategy?

Tại sao một số nông dân chọn tách sừng như một chiến lược quản lý xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dehorning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehorning

Không có idiom phù hợp