Bản dịch của từ Dehorning trong tiếng Việt
Dehorning

Dehorning (Verb)
Farmers often dehorn cattle to prevent injuries during social interactions.
Nông dân thường tách sừng bò để ngăn chặn chấn thương trong giao tiếp xã hội.
Dehorning can be controversial; many people oppose it for animal welfare.
Việc tách sừng có thể gây tranh cãi; nhiều người phản đối vì phúc lợi động vật.
Why do some farmers choose dehorning as a social management strategy?
Tại sao một số nông dân chọn tách sừng như một chiến lược quản lý xã hội?
Họ từ
Dehorning là thuật ngữ chỉ quá trình loại bỏ sừng khỏi động vật, thường áp dụng cho gia súc như bò. Mục đích chính của việc này là nhằm giảm thiểu rủi ro thương tích cho các động vật khác và cho con người. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa British English và American English, do đó có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh nông nghiệp và quy định chăm sóc động vật tại từng khu vực.
Từ "dehorning" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "to horn" với hậu tố "de-", xuất phát từ tiếng Latinh "de-" có nghĩa là "không còn" hoặc "rời khỏi". Trong lịch sử, dehorning là quá trình loại bỏ sừng của động vật, thường nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe cho cả động vật và con người. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc làm mất đi phần sừng, thể hiện thông điệp về sự kiểm soát và can thiệp trong chăn nuôi.
"Dehorning" là thuật ngữ chuyên ngành thường thấy trong lĩnh vực chăn nuôi, liên quan đến việc loại bỏ sừng của động vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nói và viết trong bối cảnh thảo luận về động vật và nông nghiệp bền vững. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và y học thú y, liên quan đến an toàn và phúc lợi động vật trong môi trường chăn nuôi.