Bản dịch của từ Dehorning trong tiếng Việt
Dehorning
Verb
Dehorning (Verb)
dˈɛhɚnɨŋ
dˈɛhɚnɨŋ
Ví dụ
Farmers often dehorn cattle to prevent injuries during social interactions.
Nông dân thường tách sừng bò để ngăn chặn chấn thương trong giao tiếp xã hội.
Dehorning can be controversial; many people oppose it for animal welfare.
Việc tách sừng có thể gây tranh cãi; nhiều người phản đối vì phúc lợi động vật.
Why do some farmers choose dehorning as a social management strategy?
Tại sao một số nông dân chọn tách sừng như một chiến lược quản lý xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dehorning
Không có idiom phù hợp