Bản dịch của từ Dehusk trong tiếng Việt
Dehusk

Dehusk (Verb)
Farmers dehusk rice before selling it in the market.
Nông dân lột vỏ gạo trước khi bán ở chợ.
It is important to dehusk corn to prepare it for cooking.
Quan trọng lột vỏ ngô trước khi chuẩn bị nấu.
Do you know how to dehusk wheat to make flour?
Bạn có biết cách lột vỏ lúa để làm bột không?
Từ "dehusk" có nghĩa là loại bỏ lớp vỏ bên ngoài của hạt hoặc cây trồng, thường để thu được phần ăn được bên trong. Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp và chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dehusk" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể thấy sự chú ý khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong các nền văn hóa ẩm thực khác nhau.
Từ "dehusk" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là loại bỏ, và từ "husk", có nguồn gốc từ tiếng Old English "husca", chỉ lớp vỏ hoặc vỏ ngoài. Hệ từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15 và ban đầu được sử dụng để mô tả hành động tách bỏ lớp vỏ ngoài của ngũ cốc. Hiện nay, "dehusk" được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và chế biến thực phẩm với nghĩa là loại bỏ các lớp vỏ khỏi sản phẩm thực phẩm nhằm cải thiện chất lượng và độ thuần khiết.
Từ "dehusk" có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với thể loại chủ yếu là từ vựng chuyên ngành liên quan đến nông nghiệp và chế biến thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về quá trình loại bỏ lớp vỏ ngoài của hạt, như đậu, gạo, hoặc các loại ngũ cốc khác, nhấn mạnh vào kỹ thuật chế biến nhằm tăng giá trị dinh dưỡng và bảo quản sản phẩm.