Bản dịch của từ Dehydrated food trong tiếng Việt

Dehydrated food

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehydrated food (Noun)

dɨhˈaɪdɹeɪtəd fˈud
dɨhˈaɪdɹeɪtəd fˈud
01

Thực phẩm đã được loại bỏ nước để bảo quản.

Food that has had the water removed for preservation.

Ví dụ

Dehydrated food is lightweight for camping trips.

Thực phẩm khô nhẹ cho chuyến cắm trại.

Some people dislike the taste of dehydrated food.

Một số người không thích hương vị của thực phẩm khô.

Is dehydrated food a common choice for emergency supplies?

Thực phẩm khô có phải là lựa chọn phổ biến cho cung cấp khẩn cấp không?

Dehydrated food is popular for camping trips.

Thực phẩm khô rất phổ biến cho chuyến đi cắm trại.

Not everyone enjoys the taste of dehydrated food.

Không phải ai cũng thích hương vị của thực phẩm khô.

Dehydrated food (Adjective)

dɨhˈaɪdɹeɪtəd fˈud
dɨhˈaɪdɹeɪtəd fˈud
01

Thực phẩm đã được loại bỏ nước để bảo quản.

Food that has had the water removed for preservation.

Ví dụ

Dehydrated food is lightweight and easy to transport for camping trips.

Thức ăn khô nhẹ và dễ di chuyển cho chuyến cắm trại.

Some people dislike the taste of dehydrated food due to its texture.

Một số người không thích hương vị của thức ăn khô vì cấu trúc của nó.

Is dehydrated food a good option for emergency preparedness kits?

Thức ăn khô có phải là lựa chọn tốt cho bộ dụng cụ sẵn sàng khẩn cấp không?

Dehydrated food is lightweight for backpacking trips.

Thức ăn khô nhẹ cho chuyến đi bộ núi.

Eating dehydrated food is not ideal for daily nutrition.

Ăn thức ăn khô không phải là lựa chọn tốt cho dinh dưỡng hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehydrated food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehydrated food

Không có idiom phù hợp