Bản dịch của từ Deicide trong tiếng Việt
Deicide

Deicide (Noun)
The deicide was a controversial figure in the community.
Kẻ giết thần là một nhân vật gây tranh cãi trong cộng đồng.
Legends say the deicide sought revenge for past grievances.
Huyền thoại kể rằng kẻ giết thần tìm kiếm sự trả thù vì những bất công trong quá khứ.
The deicide's motives remain a mystery to this day.
Động cơ của kẻ giết thần vẫn là một bí ẩn cho đến ngày nay.
Từ "deicide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm "deus" (thần) và "cidere" (giết), mang ý nghĩa là hành động giết chết một vị thần. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là khi liên quan đến cái chết của Chúa Jesus trong Kitô giáo. "Deicide" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cả cách viết lẫn phát âm, nhưng trong cách sử dụng, nó thường gắn liền với các tranh luận tôn giáo và triết học về bản chất của thần thánh và nhân loại.
Từ "deicide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "deus" nghĩa là "thần" và "caedere" nghĩa là "giết". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ hành động giết Chúa, thường đề cập đến sự tử nạn của Chúa Jesus trong Kitô giáo. Dần dần, "deicide" đã trở thành một khái niệm gây tranh cãi, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa tôn giáo và xã hội, đồng thời thường được sử dụng để phân tích các vấn đề về đức tin và đạo đức trong các tác phẩm văn học và triết học hiện đại.
Từ "deicide", có nghĩa là hành động giết Chúa, xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong bài thi nghe, nói, đọc hay viết, do tính chất chuyên môn và tôn giáo của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong thảo luận về tôn giáo, triết học và văn học, đặc biệt là khi phân tích các chủ đề liên quan đến tín ngưỡng và sự xung đột giữa con người với sự thiêng liêng.