Bản dịch của từ Deicide trong tiếng Việt

Deicide

Noun [U/C]

Deicide (Noun)

dˈiɪsˌɑɪd
dˈiɪsˌɑɪd
01

Kẻ sát nhân của một vị thần.

The killer of a god.

Ví dụ

The deicide was a controversial figure in the community.

Kẻ giết thần là một nhân vật gây tranh cãi trong cộng đồng.

Legends say the deicide sought revenge for past grievances.

Huyền thoại kể rằng kẻ giết thần tìm kiếm sự trả thù vì những bất công trong quá khứ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deicide

Không có idiom phù hợp