Bản dịch của từ Deicide trong tiếng Việt
Deicide
Noun [U/C]
Deicide (Noun)
dˈiɪsˌɑɪd
dˈiɪsˌɑɪd
Ví dụ
The deicide was a controversial figure in the community.
Kẻ giết thần là một nhân vật gây tranh cãi trong cộng đồng.
Legends say the deicide sought revenge for past grievances.
Huyền thoại kể rằng kẻ giết thần tìm kiếm sự trả thù vì những bất công trong quá khứ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deicide
Không có idiom phù hợp