Bản dịch của từ Killer trong tiếng Việt

Killer

AdjectiveNoun [U/C]

Killer (Adjective)

kˈɪlɚ
kˈɪləɹ
01

Biểu thị một người hoặc vật giết chết.

Denoting a person or thing that kills

Ví dụ

The killer was arrested after the crime spree in downtown Chicago.

Kẻ giết người đã bị bắt sau khi gây án ở Chicago.

The police did not find any killer in the recent investigations.

Cảnh sát không tìm thấy kẻ giết người trong các cuộc điều tra gần đây.

Is the killer still at large in the community of Springfield?

Kẻ giết người vẫn còn tự do trong cộng đồng Springfield sao?

02

Vô cùng khó khăn hoặc khó chịu.

Extremely difficult or unpleasant

Ví dụ

Dealing with a killer disease outbreak is a challenging task.

Đối phó với một đợt bùng phát của một căn bệnh khó chịu.

The killer competition in the market makes it hard for startups.

Sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường làm cho việc khởi nghiệp khó khăn.

The killer schedule of back-to-back meetings drained her energy quickly.

Lịch trình dày đặc của các cuộc họp liên tiếp nhanh chóng làm cạn kiệt năng lượng của cô ấy.

Killer (Noun)

kˈɪlɚ
kˈɪləɹ
01

Một con vật đã được chọn để giết mổ.

An animal that has been selected for slaughter

Ví dụ

The killer was a prized pig raised on the farm.

Con heo giết mổ đó là con heo được nuôi trên trang trại.

The community gathered to witness the killer's sacrifice.

Cộng đồng tụ tập để chứng kiến sự hy sinh của con giết mổ.

The farmer carefully selected the killer for the upcoming festival.

Người nông dân cẩn thận chọn lựa con giết mổ cho lễ hội sắp tới.

02

Một điều cực kỳ khó khăn hoặc khó chịu.

An extremely difficult or unpleasant thing

Ví dụ

Dealing with toxic friends can be a real killer to one's mental health.

Đối phó với những người bạn độc hại có thể là một thứ gì đó thực sự gây hại cho sức khỏe tinh thần của một người.

Loneliness can be a silent killer, affecting many people's well-being.

Sự cô đơn có thể là một kẻ giết ngầm, ảnh hưởng đến sức khỏe của nhiều người.

The pressure to conform to society's standards can be a killer.

Sức ép phải tuân thủ các tiêu chuẩn của xã hội có thể là một thứ gì đó gây khó chịu.

03

Một người hoặc vật giết chết.

A person or thing that kills

Ví dụ

The serial killer was arrested in Los Angeles last year.

Kẻ giết người hàng loạt đã bị bắt ở Los Angeles năm ngoái.

The documentary does not focus on any specific killer.

Bộ phim tài liệu không tập trung vào kẻ giết người nào.

Is the killer still at large in the community?

Kẻ giết người vẫn đang lẩn trốn trong cộng đồng phải không?

Kết hợp từ của Killer (Noun)

CollocationVí dụ

Big killer

Hung khổng lồ

The big killer of social interactions is excessive phone usage.

Người giết chết lớn của giao tiếp xã hội là việc sử dụng điện thoại quá mức.

Convicted killer

Kẻ sát nhân bị kết án

The convicted killer confessed to the crime during the trial.

Kẻ giết người bị kết án thú nhận tội trong phiên tòa.

Major killer

Tay súng chính

Pollution is a major killer of marine life in the oceans.

Ô nhiễm là nguyên nhân chính gây chết chóc cho đời sống biển ở các đại dương.

Cop killer

Sát nhân cảnh sát

The cop killer was sentenced to life in prison.

Kẻ giết cảnh sát đã bị kết án tù chung thân.

Spree killer

Kẻ giết người hàng loạt

The spree killer caused panic in the social media community.

Kẻ sát nhân liên hoàn gây hoảng loạn trong cộng đồng truyền thông xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Killer

Không có idiom phù hợp