Bản dịch của từ Killer trong tiếng Việt
Killer

Killer (Adjective)
The killer was arrested after the crime spree in downtown Chicago.
Kẻ giết người đã bị bắt sau khi gây án ở Chicago.
The police did not find any killer in the recent investigations.
Cảnh sát không tìm thấy kẻ giết người trong các cuộc điều tra gần đây.
Is the killer still at large in the community of Springfield?
Kẻ giết người vẫn còn tự do trong cộng đồng Springfield sao?
Vô cùng khó khăn hoặc khó chịu.
Dealing with a killer disease outbreak is a challenging task.
Đối phó với một đợt bùng phát của một căn bệnh khó chịu.
The killer competition in the market makes it hard for startups.
Sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường làm cho việc khởi nghiệp khó khăn.
The killer schedule of back-to-back meetings drained her energy quickly.
Lịch trình dày đặc của các cuộc họp liên tiếp nhanh chóng làm cạn kiệt năng lượng của cô ấy.
Dạng tính từ của Killer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Killer Sát thủ | - | - |
Killer (Noun)
The killer was a prized pig raised on the farm.
Con heo giết mổ đó là con heo được nuôi trên trang trại.
The community gathered to witness the killer's sacrifice.
Cộng đồng tụ tập để chứng kiến sự hy sinh của con giết mổ.
The farmer carefully selected the killer for the upcoming festival.
Người nông dân cẩn thận chọn lựa con giết mổ cho lễ hội sắp tới.
Một điều cực kỳ khó khăn hoặc khó chịu.
An extremely difficult or unpleasant thing.
Dealing with toxic friends can be a real killer to one's mental health.
Đối phó với những người bạn độc hại có thể là một thứ gì đó thực sự gây hại cho sức khỏe tinh thần của một người.
Loneliness can be a silent killer, affecting many people's well-being.
Sự cô đơn có thể là một kẻ giết ngầm, ảnh hưởng đến sức khỏe của nhiều người.
The pressure to conform to society's standards can be a killer.
Sức ép phải tuân thủ các tiêu chuẩn của xã hội có thể là một thứ gì đó gây khó chịu.
The serial killer was arrested in Los Angeles last year.
Kẻ giết người hàng loạt đã bị bắt ở Los Angeles năm ngoái.
The documentary does not focus on any specific killer.
Bộ phim tài liệu không tập trung vào kẻ giết người nào.
Is the killer still at large in the community?
Kẻ giết người vẫn đang lẩn trốn trong cộng đồng phải không?
Dạng danh từ của Killer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Killer | Killers |
Kết hợp từ của Killer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big killer Hung khổng lồ | The big killer of social interactions is excessive phone usage. Người giết chết lớn của giao tiếp xã hội là việc sử dụng điện thoại quá mức. |
Convicted killer Kẻ sát nhân bị kết án | The convicted killer confessed to the crime during the trial. Kẻ giết người bị kết án thú nhận tội trong phiên tòa. |
Major killer Tay súng chính | Pollution is a major killer of marine life in the oceans. Ô nhiễm là nguyên nhân chính gây chết chóc cho đời sống biển ở các đại dương. |
Cop killer Sát nhân cảnh sát | The cop killer was sentenced to life in prison. Kẻ giết cảnh sát đã bị kết án tù chung thân. |
Spree killer Kẻ giết người hàng loạt | The spree killer caused panic in the social media community. Kẻ sát nhân liên hoàn gây hoảng loạn trong cộng đồng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "killer" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là người hoặc vật gây ra cái chết, thường được sử dụng để chỉ kẻ sát nhân trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn hóa đại chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đối tương đồng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "killer" còn có thể chỉ một thứ gì đó rất xuất sắc hoặc ấn tượng (ví dụ: “killer app”), có sự khác biệt trong sắc thái nghĩa hơn là ngữ pháp hay cách phát âm.
Từ "killer" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "cylen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "caedere", có nghĩa là "giết chết". Từ này đã phát triển qua các giai đoạn ngôn ngữ, xuất hiện dưới dạng danh từ trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường chỉ về người hoặc vật gây ra cái chết. Ngày nay, "killer" không chỉ dùng để chỉ kẻ giết người mà còn được dùng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, thể hiện sức mạnh hoặc tác động mạnh mẽ.
Từ "killer" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh đề tài xã hội và tình huống thực tế. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các tin tức và sự kiện hình sự. Trong phần Đọc và Viết, "killer" thường được sử dụng để chỉ những tác nhân gây hại trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và môi trường. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phim ảnh hoặc các hiện tượng văn hóa liên quan đến tội phạm. Từ này cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các tiểu thuyết trinh thám và phim hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp