Bản dịch của từ Deject trong tiếng Việt

Deject

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deject (Verb)

dɪdʒˈɛkt
dɪdʒˈɛkt
01

Làm buồn hay chán nản; chán nản.

Make sad or dispirited; depress.

Ví dụ

The news of losing the scholarship dejects Tom deeply.

Tin tức về việc mất học bổng làm Tom buồn thảm.

Not being able to attend the party dejects Mary.

Không thể tham dự buổi tiệc làm Mary buồn lòng.

Does failing the exam deject you?

Việc trượt kỳ thi có làm bạn buồn không?

Dạng động từ của Deject (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dejected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dejected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dejects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dejecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deject/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deject

Không có idiom phù hợp