Bản dịch của từ Deject trong tiếng Việt
Deject

Deject (Verb)
The news of losing the scholarship dejects Tom deeply.
Tin tức về việc mất học bổng làm Tom buồn thảm.
Not being able to attend the party dejects Mary.
Không thể tham dự buổi tiệc làm Mary buồn lòng.
Does failing the exam deject you?
Việc trượt kỳ thi có làm bạn buồn không?
Dạng động từ của Deject (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dejected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dejected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dejects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dejecting |
Họ từ
"Deject" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm ai đó cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "dejectus", nghĩa là "ném xuống". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp, thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả cảm xúc tiêu cực như trầm cảm hay chán nản.
Từ "deject" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dejectus", là phân từ quá khứ của động từ "deicere", có nghĩa là "ném xuống". Tiền tố "de-" chỉ sự hạ thấp, trong khi "jacere" có nghĩa là "ném". Như vậy, "deject" mang hàm nghĩa tâm lý của việc bị ném ra khỏi trạng thái vui vẻ hay hạnh phúc. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ cảm xúc buồn bã hoặc thất vọng, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự sụt giảm tinh thần.
Từ "deject" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt cảm xúc và tình trạng tâm lý. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc câu chuyện mô tả cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả trạng thái chán nản hoặc nản lòng ở cá nhân trong các tình huống như thất bại hoặc mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp