Bản dịch của từ Dejectedly trong tiếng Việt
Dejectedly

Dejectedly (Adverb)
She looked dejectedly at her low IELTS writing score.
Cô ấy nhìn chăm chú vào điểm viết IELTS thấp của mình.
He didn't speak dejectedly about his IELTS speaking performance.
Anh ấy không nói chán chường về kết quả nói IELTS của mình.
Did they answer the IELTS writing question dejectedly?
Họ có trả lời câu hỏi viết IELTS một cách chán chường không?
Họ từ
Từ "dejectedly" là trạng từ thể hiện trạng thái buồn chán, thất vọng hoặc tuyệt vọng. Từ này được hình thành từ tính từ "dejected", xuất phát từ tiếng Latinh "deiectus", có nghĩa là "bị ném xuống". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong một số ngữ cảnh, người bản ngữ Anh có thể sử dụng từ này ít hơn so với người bản ngữ Mỹ. "Dejectedly" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc kiểu dáng biểu cảm, như trong câu chuyện hoặc miêu tả cảm xúc nhân vật.
Từ "dejectedly" có nguồn gốc từ chữ Latin "dejectus",, nghĩa là "bị ném xuống" hoặc "rớt xuống". Chữ này xuất phát từ động từ "deicere", kết hợp giữa tiền tố "de-" (xuống) và "jacere" (ném). Ý nghĩa của từ này đã chuyển sang diễn tả trạng thái buồn bã hoặc chán nản, phản ánh tâm trạng của một người bị tổn thương, thất vọng. Sự phát triển ngữ nghĩa này gắn liền với hình ảnh tinh thần "rớt xuống" trong cảm xúc.
Từ "dejectedly" chỉ trạng thái buồn rầu, chán nản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc văn học hoặc các đoạn văn diễn tả tâm trạng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự thất vọng hoặc chán nản trong các bối cảnh cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp