Bản dịch của từ Delectable trong tiếng Việt

Delectable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delectable (Adjective)

dɪlˈɛktəbl̩
dɪlˈɛktəbl̩
01

(thức ăn, đồ uống) ngon.

Of food or drink delicious.

Ví dụ

The delectable spread at the party was a hit.

Mâm cỗ ngon tại bữa tiệc đã rất thành công.

She always brings delectable desserts to social gatherings.

Cô ấy luôn mang đến những món tráng miệng ngon tại các buổi gặp gỡ xã hội.

The delectable aroma of freshly baked cookies filled the room.

Hương thơm ngon ngọt của bánh quy vừa nướng lan tỏa trong phòng.

Dạng tính từ của Delectable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Delectable

Delectable

More delectable

Dễ chịu hơn

Most delectable

Ngon nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delectable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] I actually learned to make this dish during my college years when I was studying abroad in Rome, Italy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Delectable

Không có idiom phù hợp