Bản dịch của từ Delightsome trong tiếng Việt

Delightsome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delightsome (Adjective)

dɪlˈaɪtsəm
dɪlˈaɪtsəm
01

Đặc trưng hoặc được đánh dấu bởi niềm vui; rất vừa lòng; thú vị.

Characterised or marked by delight very pleasing delightful.

Ví dụ

The delightsome atmosphere at the party made everyone feel happy.

Không khí thú vị tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.

The event was not delightsome due to the bad weather.

Sự kiện không thú vị do thời tiết xấu.

Is the delightsome food at the festival worth trying?

Món ăn thú vị tại lễ hội có đáng thử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delightsome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delightsome

Không có idiom phù hợp