Bản dịch của từ Delightsome trong tiếng Việt
Delightsome

Delightsome (Adjective)
Đặc trưng hoặc được đánh dấu bởi niềm vui; rất vừa lòng; thú vị.
Characterised or marked by delight very pleasing delightful.
The delightsome atmosphere at the party made everyone feel happy.
Không khí thú vị tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.
The event was not delightsome due to the bad weather.
Sự kiện không thú vị do thời tiết xấu.
Is the delightsome food at the festival worth trying?
Món ăn thú vị tại lễ hội có đáng thử không?
Từ "delightsome" có nghĩa là mang lại niềm vui hoặc sự thích thú. Đây là một tính từ cổ, ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường ám chỉ đến những điều hoặc trải nghiệm tạo ra sự vui mừng. Mặc dù "delightsome" có thể được hiểu trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng nó khá hiếm gặp trong cả hai hình thức, với xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tác phẩm cổ điển.
Từ "delightsome" bắt nguồn từ tiếng Latin "delectare", có nghĩa là "làm vui lòng" hoặc "thích thú". Tiền tố "de-" được bổ nghĩa cho động từ, tạo nên cảm giác sâu sắc hơn về sự thích thú. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 15 và thường dùng để miêu tả điều gì đó mang lại niềm vui hay sự hài lòng. Hiện nay, "delightsome" thể hiện ý tưởng về sự dễ chịu, thú vị, làm tăng sự hấp dẫn trong văn phong văn học.
Từ "delightsome" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là từ cổ điển ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Từ này thường xuất hiện trong văn chương, thơ ca hoặc trong các bài viết mang tính nghệ thuật, với nghĩa là "đem lại niềm vui" hoặc "thú vị". Trong ngữ cảnh thông thường, nó có thể được dùng để mô tả cảnh vật, trải nghiệm hay con người khiến cho người khác cảm thấy phấn chấn và dễ chịu.