Bản dịch của từ Delilah trong tiếng Việt

Delilah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delilah (Noun)

dɪlˈaɪlə
dɪlˈaɪlə
01

Một người phụ nữ quyến rũ và phản bội.

A seductive and treacherous woman.

Ví dụ

Delilah's charm lured him into a treacherous trap.

Sức hấp dẫn của Delilah đã lôi kéo anh ta vào một cái bẫy đầy nguy hiểm.

Beware of Delilah's deceitful ways, they lead to destruction.

Hãy cẩn thận với những cách lừa dối của Delilah, chúng dẫn đến sự phá hủy.

Is Delilah a seductive and treacherous character in the story?

Liệu Delilah có phải là một nhân vật quyến rũ và đầy nguy hiểm trong câu chuyện không?

Delilah's charm captivated everyone at the social gathering.

Sức quyến rũ của Delilah đã cuốn hút mọi người tại buổi tụ họa xã hội.

Beware of Delilah, she is known for her treacherous schemes.

Hãy cẩn thận với Delilah, cô ấy nổi tiếng với những kế hoạch đánh lừa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delilah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delilah

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.