Bản dịch của từ Delirium alcoholicum trong tiếng Việt
Delirium alcoholicum

Delirium alcoholicum (Noun)
Một loại cơn mê sảng liên quan đến việc cai rượu.
A type of delirium tremens associated with alcohol withdrawal.
Delirium alcoholicum affects many people during severe alcohol withdrawal symptoms.
Delirium alcoholicum ảnh hưởng đến nhiều người trong thời gian cai rượu nghiêm trọng.
He does not suffer from delirium alcoholicum after quitting alcohol last year.
Anh ấy không bị delirium alcoholicum sau khi ngừng uống rượu năm ngoái.
Is delirium alcoholicum common among heavy drinkers in social settings?
Delirium alcoholicum có phổ biến trong số những người uống rượu nặng không?
Delirium alcoholicum, hay còn gọi là deliriium tremens, là một trạng thái tâm thần nghiêm trọng xảy ra ở những người uống rượu lâu năm khi họ ngưng hoặc giảm đột ngột việc tiêu thụ rượu. Tình trạng này thường đặc trưng bởi sự lẫn lộn, ảo giác, và kích động tâm thần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự phân biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, song có thể gặp thể hiện ngắn gọn hơn ở các văn bản ở Mỹ.
Từ "delirium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "delirare", có nghĩa là "lạc đường" hoặc "bị điên", thường được sử dụng để chỉ trạng thái mất kiểm soát tinh thần. "Alcoholicum" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "alcohol", mà từ này xuất phát từ tiếng Ả Rập "al-kuḥl", ban đầu chỉ về một loại bột dùng để trang điểm. Kết hợp lại, "delirium alcoholicum" ám chỉ trạng thái mê sảng do uống quá nhiều rượu, phản ánh tác động tồi tệ của rượu đối với sức khỏe tâm thần con người.
"Delirium alcoholicum", hay còn gọi là cơn mê sảng do rượu, thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn cao và thuộc phạm vi y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường y tế, tâm lý học và nghiên cứu về nghiện rượu. Nó mang tính chất lâm sàng, đề cập đến trạng thái tâm thần do ngừng uống rượu đột ngột, thường kèm theo các triệu chứng như ảo giác và mất định hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp