Bản dịch của từ Delist trong tiếng Việt
Delist

Delist (Verb)
The committee decided to delist several inactive members from the group.
Ủy ban đã quyết định gỡ tên một số thành viên không hoạt động.
They did not delist any active participants from the social event.
Họ không gỡ tên bất kỳ người tham gia nào từ sự kiện xã hội.
Did the organization delist any volunteers after the last meeting?
Tổ chức đã gỡ tên bất kỳ tình nguyện viên nào sau cuộc họp cuối không?
They delist inactive members from the social club database.
Họ loại bỏ các thành viên không hoạt động khỏi cơ sở dữ liệu câu lạc bộ xã hội.
It is important not to delist people without proper notification.
Quan trọng là không loại bỏ người mà không có thông báo đúng.
Dạng động từ của Delist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delisting |
Từ "delist" có nghĩa là loại bỏ một chứng khoán ra khỏi danh sách giao dịch trên sàn chứng khoán. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính khi một công ty hoặc tổ chức không còn niêm yết chứng khoán của mình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức của từ không thay đổi, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Thời gian gần đây, khái niệm này càng trở nên quan trọng trong bối cảnh các công ty chọn cách tư nhân hóa.
Từ "delist" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "gỡ bỏ" hoặc "tẩy chay", kết hợp với động từ "list" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đưa vào danh sách". Từ “delist” thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, ám chỉ việc gỡ bỏ một công ty khỏi sàn giao dịch chứng khoán. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự khước từ hoặc loại bỏ khỏi một danh sách chính thức, giữ nguyên bản chất của tiền tố "de-".
Từ "delist" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần đọc và nói liên quan đến lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, "delist" thường xuất hiện khi bàn về việc gỡ tên cổ phiếu khỏi sàn giao dịch chứng khoán, điều này có thể xảy ra do sự cố tài chính hoặc quyết định chiến lược của công ty. Sự xuất hiện của từ này ít phổ biến trong các tình huống hàng ngày hoặc hội thoại thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp