Bản dịch của từ Delist trong tiếng Việt

Delist

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delist (Verb)

dilˈɪst
dilˈɪst
01

Xóa khỏi danh sách hoặc danh mục.

Remove from a list or category.

Ví dụ

The committee decided to delist several inactive members from the group.

Ủy ban đã quyết định gỡ tên một số thành viên không hoạt động.

They did not delist any active participants from the social event.

Họ không gỡ tên bất kỳ người tham gia nào từ sự kiện xã hội.

Did the organization delist any volunteers after the last meeting?

Tổ chức đã gỡ tên bất kỳ tình nguyện viên nào sau cuộc họp cuối không?

They delist inactive members from the social club database.

Họ loại bỏ các thành viên không hoạt động khỏi cơ sở dữ liệu câu lạc bộ xã hội.

It is important not to delist people without proper notification.

Quan trọng là không loại bỏ người mà không có thông báo đúng.

Dạng động từ của Delist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delisting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.