Bản dịch của từ Delisted trong tiếng Việt

Delisted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delisted (Verb)

dilˈɪstɪd
dilˈɪstɪd
01

Để loại bỏ một chứng khoán khỏi một sàn giao dịch hoặc danh sách nơi nó đã được giao dịch.

To remove a security from an exchange or list where it was being traded.

Ví dụ

The company delisted its shares from the stock market last month.

Công ty đã hủy niêm yết cổ phiếu từ thị trường chứng khoán tháng trước.

They did not delist any securities during the economic crisis.

Họ không hủy niêm yết bất kỳ chứng khoán nào trong khủng hoảng kinh tế.

Did the firm delist its stocks after the merger announcement?

Công ty có hủy niêm yết cổ phiếu sau thông báo sáp nhập không?

02

Để loại bỏ một công ty hoặc sản phẩm khỏi một danh sách các mặt hàng được phê duyệt.

To remove a company or product from a particular list of approved items.

Ví dụ

The company was delisted from the stock exchange last month.

Công ty đã bị xóa khỏi sàn giao dịch tháng trước.

The organization has not delisted any members this year.

Tổ chức chưa xóa thành viên nào trong năm nay.

Has the government delisted any products recently?

Chính phủ có xóa sản phẩm nào gần đây không?

03

Để loại bỏ một cái gì đó khỏi một danh sách đã đăng ký hoặc chính thức.

To eliminate something from a registered or official list.

Ví dụ

The charity delisted its projects from the official registry last month.

Tổ chức từ thiện đã gỡ bỏ các dự án khỏi danh sách chính thức tháng trước.

They did not delist any community programs this year.

Họ không gỡ bỏ bất kỳ chương trình cộng đồng nào năm nay.

Why was the community center delisted from the social services list?

Tại sao trung tâm cộng đồng bị gỡ bỏ khỏi danh sách dịch vụ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delisted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delisted

Không có idiom phù hợp