Bản dịch của từ Delivery receipt trong tiếng Việt
Delivery receipt

Delivery receipt (Noun)
I received the delivery receipt for my new sofa yesterday.
Tôi đã nhận biên nhận giao hàng cho chiếc sofa mới hôm qua.
She did not find the delivery receipt for her groceries.
Cô ấy không tìm thấy biên nhận giao hàng cho thực phẩm.
Did you get the delivery receipt for the charity donations?
Bạn đã nhận biên nhận giao hàng cho các khoản quyên góp từ thiện chưa?
Một sự xác nhận chính thức rằng một lô hàng đã được nhận.
A formal acknowledgement that a delivery has been received.
I received a delivery receipt for my new sofa yesterday.
Tôi đã nhận được biên nhận giao hàng cho chiếc sofa mới hôm qua.
They did not provide a delivery receipt for the food order.
Họ đã không cung cấp biên nhận giao hàng cho đơn hàng thực phẩm.
Did you get the delivery receipt for the charity supplies?
Bạn có nhận được biên nhận giao hàng cho các vật phẩm từ thiện không?
I received the delivery receipt from FedEx yesterday after my package arrived.
Tôi đã nhận biên nhận giao hàng từ FedEx hôm qua sau khi gói hàng đến.
The delivery receipt does not confirm the package's contents or condition.
Biên nhận giao hàng không xác nhận nội dung hoặc tình trạng của gói hàng.
Did you check the delivery receipt for the correct address and date?
Bạn đã kiểm tra biên nhận giao hàng để xem địa chỉ và ngày đúng chưa?