Bản dịch của từ Delivery receipt trong tiếng Việt

Delivery receipt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delivery receipt (Noun)

dɨlˈɪvɚi ɹɨsˈit
dɨlˈɪvɚi ɹɨsˈit
01

Một tài liệu chứng minh việc giao hàng hóa hoặc dịch vụ.

A document that serves as proof of delivery of goods or services.

Ví dụ

I received the delivery receipt for my new sofa yesterday.

Tôi đã nhận biên nhận giao hàng cho chiếc sofa mới hôm qua.

She did not find the delivery receipt for her groceries.

Cô ấy không tìm thấy biên nhận giao hàng cho thực phẩm.

Did you get the delivery receipt for the charity donations?

Bạn đã nhận biên nhận giao hàng cho các khoản quyên góp từ thiện chưa?

02

Một sự xác nhận chính thức rằng một lô hàng đã được nhận.

A formal acknowledgement that a delivery has been received.

Ví dụ

I received a delivery receipt for my new sofa yesterday.

Tôi đã nhận được biên nhận giao hàng cho chiếc sofa mới hôm qua.

They did not provide a delivery receipt for the food order.

Họ đã không cung cấp biên nhận giao hàng cho đơn hàng thực phẩm.

Did you get the delivery receipt for the charity supplies?

Bạn có nhận được biên nhận giao hàng cho các vật phẩm từ thiện không?

03

Tài liệu được phát hành bởi bên vận chuyển khi giao hàng.

Document issued by the carrier upon the delivery of a shipment.

Ví dụ

I received the delivery receipt from FedEx yesterday after my package arrived.

Tôi đã nhận biên nhận giao hàng từ FedEx hôm qua sau khi gói hàng đến.

The delivery receipt does not confirm the package's contents or condition.

Biên nhận giao hàng không xác nhận nội dung hoặc tình trạng của gói hàng.

Did you check the delivery receipt for the correct address and date?

Bạn đã kiểm tra biên nhận giao hàng để xem địa chỉ và ngày đúng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delivery receipt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delivery receipt

Không có idiom phù hợp