Bản dịch của từ Delphine trong tiếng Việt
Delphine

Delphine (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của cá heo.
Of pertaining to or characteristic of dolphins.
Delphine behavior is known for its intelligence and playfulness.
Hành vi Delphine nổi tiếng với sự thông minh và sự vui vẻ.
Some people find Delphine interactions fascinating, while others are afraid.
Một số người thấy sự tương tác Delphine hấp dẫn, trong khi người khác sợ hãi.
Is Delphine communication a topic you would like to explore further?
Liệu việc giao tiếp Delphine có phải là chủ đề bạn muốn khám phá thêm không?
Từ "delphine" thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc thuộc tính liên quan đến loài cá heo, đặc biệt là trong ngữ cảnh sinh học hoặc sinh thái học. Trong tiếng Pháp, "delphine" có nghĩa là "cá heo cái" và thường không được sử dụng trong tiếng Anh. Từ này không có phiên bản Mỹ hay Anh cụ thể nào, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên môn, có thể thấy sự khác biệt trong cách diễn đạt và sử dụng từ này ở các ngôn ngữ khác nhau.
Từ "delphine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delphinus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "delphis", có nghĩa là "cá heo". Từ nguyên này liên quan đến hình tượng cá heo trong thần thoại Hy Lạp, biểu trưng cho sự thông minh và giao tiếp. Ngày nay, từ "delphine" được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến cá heo, phản ánh sự thiết lập mối liên kết giữa ý nghĩa ban đầu và cách mà loài động vật này được coi trọng trong văn hóa hiện đại.
Từ "delphine" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sinh vật biển, đặc biệt là cá heo. Trong các tài liệu sinh học hoặc chắc chắn trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã, "delphine" thường được nhắc đến để chỉ nhóm loài cá heo cũng như đặc điểm sinh học và hành vi của chúng. Thus, its frequency is limited and context-specific.