Bản dịch của từ Delphine trong tiếng Việt

Delphine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delphine (Adjective)

ˈdɛlˌfaɪn
ˈdɛlˌfaɪn
01

Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của cá heo.

Of pertaining to or characteristic of dolphins.

Ví dụ

Delphine behavior is known for its intelligence and playfulness.

Hành vi Delphine nổi tiếng với sự thông minh và sự vui vẻ.

Some people find Delphine interactions fascinating, while others are afraid.

Một số người thấy sự tương tác Delphine hấp dẫn, trong khi người khác sợ hãi.

Is Delphine communication a topic you would like to explore further?

Liệu việc giao tiếp Delphine có phải là chủ đề bạn muốn khám phá thêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delphine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delphine

Không có idiom phù hợp