Bản dịch của từ Deltiology trong tiếng Việt

Deltiology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deltiology (Noun)

01

Việc nghiên cứu và sưu tập bưu thiếp.

The study and collection of postcards.

Ví dụ

Deltiology is a popular hobby among many social media users today.

Deltiology là một sở thích phổ biến trong nhiều người dùng mạng xã hội hiện nay.

Many people do not practice deltiology in the digital age.

Nhiều người không thực hành deltiology trong thời đại số.

Is deltiology gaining popularity among younger generations in 2023?

Liệu deltiology có đang trở nên phổ biến trong thế hệ trẻ năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deltiology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deltiology

Không có idiom phù hợp