Bản dịch của từ Delusory trong tiếng Việt
Delusory

Delusory (Adjective)
Her delusory belief in a perfect society led to disappointment.
Niềm tin mơ hồ của cô ấy vào một xã hội hoàn hảo dẫn đến thất vọng.
The delusory idea of everyone being equal is unrealistic.
Ý tưởng mơ hồ về việc mọi người bằng nhau là không thực tế.
Is it delusory to think social problems can be easily solved?
Liệu có phải là ảo tưởng khi nghĩ rằng các vấn đề xã hội có thể được giải quyết dễ dàng không?
Họ từ
Từ "delusory" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang tính chất ảo tưởng hoặc giả dối, thường liên quan đến cảm giác hoặc nhận thức sai lệch về thực tế. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "delusory" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với một số cụm từ hoặc cách biểu đạt cụ thể phổ biến hơn ở từng khu vực. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc triết học để chỉ những quan niệm không chính xác mà người ta tin tưởng.
Tính từ "delusory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deludere", nghĩa là "lừa dối" hoặc "mị dân", từ "de-" (đi xuống) và "ludere" (chơi). Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những ảo tưởng hay sự lừa dối trong trạng thái nhận thức. Với bối cảnh hiện đại, "delusory" được sử dụng để mô tả những cảm giác hoặc quan niệm sai lệch, thường liên quan đến sự không chính xác trong nhận thức về thực tế. Sự phát triển nghĩa này cho thấy mối liên hệ gắn bó giữa tính chất lừa dối và sự hiểu sai về sự thật.
Từ "delusory" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường mang tính thực tiễn hoặc cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc triết học. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "delusory" thường được dùng để miêu tả những cảm giác hoặc quan niệm sai lầm, chẳng hạn như trong văn học hoặc phân tích tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp