Bản dịch của từ Demagnetize trong tiếng Việt
Demagnetize

Demagnetize (Verb)
The engineer will demagnetize the old speakers next week for clarity.
Kỹ sư sẽ khử từ tính cho loa cũ vào tuần tới để rõ ràng.
They do not demagnetize the cards before distributing them to students.
Họ không khử từ tính cho thẻ trước khi phát cho sinh viên.
Can we demagnetize the old tapes to reuse them effectively?
Chúng ta có thể khử từ tính cho băng cũ để tái sử dụng hiệu quả không?
Dạng động từ của Demagnetize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demagnetize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demagnetized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demagnetized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demagnetizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demagnetizing |
Họ từ
Từ "demagnetize" được định nghĩa là hành động làm mất đi tính từ tính của một vật liệu, thường thông qua áp dụng nhiệt độ cao, khuếch tán từ trường hoặc gia tốc vật lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh chuyên ngành. Trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về sử dụng trong lĩnh vực điện và cơ khí, tiếng Anh Mỹ thường liên kết với các ứng dụng công nghệ hiện đại hơn.
Từ "demagnetize" được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "không còn" hoặc "tháo gỡ", kết hợp với "magnetize" từ "magnetis" trong tiếng Latinh, có liên quan đến từ "magnes" trong tiếng Hy Lạp, chỉ việc magnet. Từ này ban đầu chỉ quá trình làm mất tính chất từ của vật liệu. Hiện nay, "demagnetize" được sử dụng rộng rãi trong vật lý và công nghệ để mô tả hành động loại bỏ hoặc trung hòa từ tính, liên hệ chặt chẽ với khái niệm vật lý hiện đại.
Từ "demagnetize" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến điện từ học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt trong việc xử lý thiết bị điện tử hoặc từ trường. "Demagnetize" cũng có thể được sử dụng để mô tả quá trình làm mất từ tính của các vật liệu trong công nghiệp hoặc nghiên cứu vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp