Bản dịch của từ Demagnetize trong tiếng Việt

Demagnetize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demagnetize (Verb)

dimˈægnɪtaɪz
dimˈægnɪtaɪz
01

Loại bỏ các đặc tính từ tính khỏi.

Remove magnetic properties from.

Ví dụ

The engineer will demagnetize the old speakers next week for clarity.

Kỹ sư sẽ khử từ tính cho loa cũ vào tuần tới để rõ ràng.

They do not demagnetize the cards before distributing them to students.

Họ không khử từ tính cho thẻ trước khi phát cho sinh viên.

Can we demagnetize the old tapes to reuse them effectively?

Chúng ta có thể khử từ tính cho băng cũ để tái sử dụng hiệu quả không?

Dạng động từ của Demagnetize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demagnetize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demagnetized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demagnetized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demagnetizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demagnetizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demagnetize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demagnetize

Không có idiom phù hợp