Bản dịch của từ Demented trong tiếng Việt

Demented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demented (Adjective)

dɪmˈɛntɪd
dɪmˈɛntɪd
01

Đau khổ vì chứng mất trí nhớ.

Suffering from dementia.

Ví dụ

My grandmother is demented and often forgets my name.

Bà của tôi bị điên và thường quên tên tôi.

Many demented patients struggle to recognize their family members.

Nhiều bệnh nhân bị điên gặp khó khăn trong việc nhận ra người thân.

Is Mr. Johnson demented or just acting confused during meetings?

Ông Johnson có bị điên không hay chỉ đang giả vờ bối rối trong cuộc họp?

Dạng tính từ của Demented (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Demented

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demented

Không có idiom phù hợp