Bản dịch của từ Demented trong tiếng Việt
Demented

Demented (Adjective)
My grandmother is demented and often forgets my name.
Bà của tôi bị điên và thường quên tên tôi.
Many demented patients struggle to recognize their family members.
Nhiều bệnh nhân bị điên gặp khó khăn trong việc nhận ra người thân.
Is Mr. Johnson demented or just acting confused during meetings?
Ông Johnson có bị điên không hay chỉ đang giả vờ bối rối trong cuộc họp?
Dạng tính từ của Demented (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Demented | - | - |
Họ từ
Từ "demented" là tính từ, thường được dùng để miêu tả trạng thái hoặc hành vi bất thường, thường liên quan đến sự suy giảm tâm thần hoặc mất khả năng nhận thức. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "demens", có nghĩa là "không có trí óc". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "demented" trong các tài liệu y tế hoặc tâm lý, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong văn cảnh phổ biến hơn.
Từ "demented" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dementare", được cấu thành từ tiền tố "de-" (trở nên) và danh từ "mens" (tâm trí). Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc mất đi trí tuệ hoặc lý trí. Trong lịch sử, từ "demented" đã được sử dụng để chỉ các trạng thái tâm thần rối loạn, phản ánh sự đảo lộn trong chức năng của tâm trí. Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này thường mô tả trạng thái suy giảm trí nhớ hoặc hành vi không bình thường, vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến tâm lý.
Từ "demented" có tần suất sử dụng không cao trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bài viết (Writing) và nói (Speaking) khi bàn luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý hoặc bệnh lý não. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái tinh thần của người có rối loạn tâm thần hoặc cho việc chỉ trích hành động điên rồ. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp