Bản dịch của từ Dementia trong tiếng Việt
Dementia

Dementia (Noun)
Một rối loạn mãn tính hoặc dai dẳng của các quá trình tâm thần do bệnh não hoặc chấn thương và được đánh dấu bằng rối loạn trí nhớ, thay đổi tính cách và suy giảm khả năng suy luận.
A chronic or persistent disorder of the mental processes caused by brain disease or injury and marked by memory disorders personality changes and impaired reasoning.
Dementia patients need specialized care in social settings.
Bệnh nhân mắc chứng mất trí cần chăm sóc chuyên môn trong môi trường xã hội.
Social interactions can be challenging for those with dementia.
Giao tiếp xã hội có thể khó khăn đối với những người mắc chứng mất trí.
Support groups provide assistance to families affected by dementia.
Các nhóm hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi chứng mất trí.
Dạng danh từ của Dementia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dementia | - |
Họ từ
Sát nghĩa, "dementia" chỉ một nhóm các triệu chứng ảnh hưởng đến trí nhớ, tư duy và hành vi. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "demens", có nghĩa là "không có tâm trí". Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ "dementia" được sử dụng giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, Anh-Mỹ có thể ưa chuộng cụm từ "Alzheimer's disease" hơn để chỉ một loại của chứng bệnh này. Dementia thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.
Từ "dementia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "demens", bao gồm tiền tố "de-" (không) và "mens" (trí tuệ, tâm trí). Từ này ban đầu chỉ trạng thái mất trí nhớ và sự bất lực trong tư duy. Trong lịch sử, "dementia" được sử dụng để mô tả những rối loạn tâm thần nghiêm trọng dẫn đến sự suy giảm khả năng nhận thức. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các chứng bệnh tâm thần, đặc biệt là khi liên quan đến tuổi tác.
Từ "dementia" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bài thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về vấn đề sức khỏe và xã hội. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh y học, nghiên cứu tâm thần học và các cuộc hội thảo về lão hóa. Sự liên quan của từ này thường gắn liền với thảo luận về sự suy giảm nhận thức ở người cao tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp