Bản dịch của từ Chronic trong tiếng Việt
Chronic
Chronic (Adjective)
(của một căn bệnh) kéo dài hoặc liên tục tái phát.
(of an illness) persisting for a long time or constantly recurring.
Chronic poverty affects many families in the community.
Nghèo đói kéo dài ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
She suffers from chronic insomnia, impacting her daily life.
Cô ấy mắc chứng mất ngủ kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
The chronic shortage of affordable housing is a pressing issue.
Tình trạng thiếu hụt nhà ở giá cả phải chăng kéo dài là một vấn đề cấp bách.
Chronic poverty affects many families in the community.
Đói nghèo kéo dài ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The chronic unemployment rate in the city is alarming.
Tỷ lệ thất nghiệp kéo dài ở thành phố đáng báo động.
The chronic housing crisis worsens every year.
Khủng hoảng nhà ở kéo dài trở nên tồi tệ hơn mỗi năm.
Dạng tính từ của Chronic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chronic Mãn tính | More chronic Mãn tính hơn | Most chronic Mãn tính nhất |
Họ từ
Từ "chronic" được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc bệnh kéo dài trong thời gian dài, thường là mãn tính và khó điều trị. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "chronic" thường được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học, tâm lý học và kinh tế để miêu tả các vấn đề kéo dài, như "chronic pain" (đau mãn tính) hoặc "chronic poverty" (nghèo đói mãn tính).
Từ "chronic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chronikos", có nghĩa là "thuộc về thời gian" (chronos). Từ này được chuyển vận vào tiếng Latin thành "chronicus" và sau đó vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong y học, "chronic" dùng để chỉ các bệnh, tình trạng kéo dài lâu dài hoặc tái diễn thường xuyên. Ý nghĩa này phản ánh bản chất thời gian của gốc từ, nhấn mạnh sự kéo dài và kéo theo của các triệu chứng hoặc tình trạng sức khỏe.
Từ "chronic" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi bàn về tình trạng sức khỏe, bệnh tật hoặc vấn đề xã hội kéo dài. Ngoài ngữ cảnh này, từ "chronic" còn được sử dụng phổ biến trong văn học y khoa, báo cáo nghiên cứu và thảo luận về các vấn đề tâm lý, nhằm mô tả tình trạng kéo dài hoặc tái phát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp