Bản dịch của từ Chronic trong tiếng Việt
Chronic
Adjective
Chronic (Adjective)
kɹˈɑnɪk
kɹˈɑnɪk
01
(của một căn bệnh) kéo dài hoặc liên tục tái phát.
(of an illness) persisting for a long time or constantly recurring.
Ví dụ
Chronic poverty affects many families in the community.
Nghèo đói kéo dài ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
She suffers from chronic insomnia, impacting her daily life.
Cô ấy mắc chứng mất ngủ kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chronic
Không có idiom phù hợp