Bản dịch của từ Chronic trong tiếng Việt

Chronic

Adjective

Chronic (Adjective)

kɹˈɑnɪk
kɹˈɑnɪk
01

(của một căn bệnh) kéo dài hoặc liên tục tái phát.

(of an illness) persisting for a long time or constantly recurring.

Ví dụ

Chronic poverty affects many families in the community.

Nghèo đói kéo dài ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

She suffers from chronic insomnia, impacting her daily life.

Cô ấy mắc chứng mất ngủ kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

02

Có chất lượng rất kém.

Of a very poor quality.

Ví dụ

Chronic poverty affects many families in the community.

Đói nghèo kéo dài ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

The chronic unemployment rate in the city is alarming.

Tỷ lệ thất nghiệp kéo dài ở thành phố đáng báo động.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronic

Không có idiom phù hợp