Bản dịch của từ Chronic trong tiếng Việt

Chronic

Adjective

Chronic (Adjective)

kɹˈɑnɪk
kɹˈɑnɪk
01

(của một căn bệnh) kéo dài hoặc liên tục tái phát.

(of an illness) persisting for a long time or constantly recurring.

Ví dụ

Chronic poverty affects many families in the community.

Nghèo đói kéo dài ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

She suffers from chronic insomnia, impacting her daily life.

Cô ấy mắc chứng mất ngủ kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

The chronic shortage of affordable housing is a pressing issue.

Tình trạng thiếu hụt nhà ở giá cả phải chăng kéo dài là một vấn đề cấp bách.

02

Có chất lượng rất kém.

Of a very poor quality.

Ví dụ

Chronic poverty affects many families in the community.

Đói nghèo kéo dài ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

The chronic unemployment rate in the city is alarming.

Tỷ lệ thất nghiệp kéo dài ở thành phố đáng báo động.

The chronic housing crisis worsens every year.

Khủng hoảng nhà ở kéo dài trở nên tồi tệ hơn mỗi năm.

Dạng tính từ của Chronic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chronic

Mãn tính

More chronic

Mãn tính hơn

Most chronic

Mãn tính nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chronic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] One benefit is that it can help you feel better overall and lower your risk of developing illnesses [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] sleep deprivation can make us feel sluggish, reduce productivity, and be the cause of many dangerous diseases such as cardiovascular disease, obesity, or depression [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Additionally, advancements in life support systems, initially designed for space travellers, have been adapted for medical devices, improving the quality of life for patients with illnesses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Chronic

Không có idiom phù hợp