Bản dịch của từ Dementedness trong tiếng Việt
Dementedness

Dementedness (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi sự điên rồ hoặc mất trí.
Affected by madness or insanity.
The community addressed the dementedness of some individuals in public spaces.
Cộng đồng đã giải quyết tình trạng điên rồ của một số cá nhân ở nơi công cộng.
Many people do not understand the dementedness of mental illness.
Nhiều người không hiểu sự điên rồ của bệnh tâm thần.
Is dementedness common among the homeless population in our city?
Liệu sự điên rồ có phổ biến trong cộng đồng người vô gia cư ở thành phố chúng ta không?
Dementedness (Noun)
The dementedness of society is evident in rising crime rates.
Tình trạng điên cuồng của xã hội thể hiện qua tỷ lệ tội phạm gia tăng.
Dementedness does not define a person’s worth or potential.
Tình trạng điên cuồng không xác định giá trị hay tiềm năng của một người.
Is dementedness increasing among young people in urban areas?
Tình trạng điên cuồng có đang gia tăng ở giới trẻ thành phố không?
Họ từ
"Dementedness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tình trạng của việc mất trí nhớ hoặc suy giảm khả năng nhận thức, thường liên quan đến bệnh tâm thần như bệnh Alzheimer. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức. Trong tiếng Anh, "demented" thường được dùng để chỉ những người có hành vi hoặc cảm xúc không bình thường do chứng mất trí, trong khi "dementedness" mang nghĩa nhấn mạnh tính chất của trạng thái này trong ngữ cảnh y khoa và tâm lý học.
Từ "dementedness" bắt nguồn từ tiếng Latin "dementatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "dementare", có nghĩa là "làm mất trí" hoặc "làm điên cuồng". Từ này được cấu thành từ "de-" (từ, ra khỏi) và "mens" (trí tuệ). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả trạng thái tâm thần không ổn định. Ngày nay, "dementedness" thường được dùng để chỉ hành vi, tư duy không hợp lý hoặc tình trạng mất khả năng lý trí.
Từ "dementedness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các từ vựng khái quát hơn được ưu tiên. Trong phần Viết và Nói, mặc dù nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc các tình huống xã hội, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa hoặc tâm lý học để mô tả tình trạng rối loạn tâm thần, nhưng thường sẽ được thay thế bằng các từ vựng khác dễ hiểu hơn cho công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp