Bản dịch của từ Dementedness trong tiếng Việt

Dementedness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dementedness (Adjective)

dɨmˈɛntəndənz
dɨmˈɛntəndənz
01

Bị ảnh hưởng bởi sự điên rồ hoặc mất trí.

Affected by madness or insanity.

Ví dụ

The community addressed the dementedness of some individuals in public spaces.

Cộng đồng đã giải quyết tình trạng điên rồ của một số cá nhân ở nơi công cộng.

Many people do not understand the dementedness of mental illness.

Nhiều người không hiểu sự điên rồ của bệnh tâm thần.

Is dementedness common among the homeless population in our city?

Liệu sự điên rồ có phổ biến trong cộng đồng người vô gia cư ở thành phố chúng ta không?

Dementedness (Noun)

dɨmˈɛntəndənz
dɨmˈɛntəndənz
01

Tình trạng mất trí nhớ; sự điên rồ hoặc điên rồ.

The state of being demented madness or insanity.

Ví dụ

The dementedness of society is evident in rising crime rates.

Tình trạng điên cuồng của xã hội thể hiện qua tỷ lệ tội phạm gia tăng.

Dementedness does not define a person’s worth or potential.

Tình trạng điên cuồng không xác định giá trị hay tiềm năng của một người.

Is dementedness increasing among young people in urban areas?

Tình trạng điên cuồng có đang gia tăng ở giới trẻ thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dementedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dementedness

Không có idiom phù hợp