Bản dịch của từ Dementedness trong tiếng Việt
Dementedness
Dementedness (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi sự điên rồ hoặc mất trí.
Affected by madness or insanity.
The community addressed the dementedness of some individuals in public spaces.
Cộng đồng đã giải quyết tình trạng điên rồ của một số cá nhân ở nơi công cộng.
Many people do not understand the dementedness of mental illness.
Nhiều người không hiểu sự điên rồ của bệnh tâm thần.
Is dementedness common among the homeless population in our city?
Liệu sự điên rồ có phổ biến trong cộng đồng người vô gia cư ở thành phố chúng ta không?
Dementedness (Noun)
The dementedness of society is evident in rising crime rates.
Tình trạng điên cuồng của xã hội thể hiện qua tỷ lệ tội phạm gia tăng.
Dementedness does not define a person’s worth or potential.
Tình trạng điên cuồng không xác định giá trị hay tiềm năng của một người.
Is dementedness increasing among young people in urban areas?
Tình trạng điên cuồng có đang gia tăng ở giới trẻ thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp