Bản dịch của từ Insanity trong tiếng Việt

Insanity

Noun [U/C]

Insanity (Noun)

ɪnsˈænɪti
ɪnsˈænɪti
01

Tình trạng bệnh tâm thần nặng; điên cuồng.

The state of being seriously mentally ill madness

Ví dụ

The man's insanity led to his hospitalization.

Sự điên cuồng của người đàn ông dẫn đến việc nhập viện của anh ấy.

She couldn't handle the insanity of the crowded city.

Cô ấy không thể chịu đựng được sự điên loạn của thành phố đông đúc.

The documentary shed light on the reality of mental insanity.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ thực tế về sự điên cuồng tinh thần.

Kết hợp từ của Insanity (Noun)

CollocationVí dụ

Total insanity

Tổng sự điên rồ

The social experiment led to total insanity among the participants.

Cuộc thử nghiệm xã hội dẫn đến sự điên rồ hoàn toàn giữa các người tham gia.

Temporary insanity

Tinh thần tạm thời bị mất điều kiện

He pleaded temporary insanity after the incident at the social event.

Anh ta khai báo tâm thần tạm thời sau sự kiện tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insanity

Không có idiom phù hợp