Bản dịch của từ Demised trong tiếng Việt
Demised

Demised (Verb)
She demised her estate to her children in her will.
Cô đã để lại tài sản cho các con trong di chúc của mình.
He did not demise any property to his relatives.
Ông không để lại tài sản nào cho người thân.
Did she demise her house to the charity organization?
Cô ấy có để lại ngôi nhà cho tổ chức từ thiện không?
Dạng động từ của Demised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demising |
Họ từ
Từ "demised" là một động từ quá khứ của "demise", có nghĩa là chết hoặc kết thúc một sự tồn tại. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được dùng để chỉ sự chấm dứt quyền sở hữu tài sản. "Demised" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn trong văn phong hàng ngày và thường thấy trong văn bản pháp lý.
Từ "demised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "demittere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "mittere" có nghĩa là " gửi", "thả". Về sau, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "demettre" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa nguyên gốc của từ này liên quan đến việc "gửi đi" hay "thả xuống", nhưng hiện tại "demised" chủ yếu diễn tả tình trạng qua đời hay sự kết thúc của một sự tồn tại, phản ánh sự chuyển giao từ trạng thái sống sang cái chết.
Từ "demised" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần của nó: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "demised" thường được sử dụng để chỉ việc qua đời hoặc kết thúc một sự tồn tại nào đó, thường trong tài liệu pháp lý, kinh doanh hoặc thiên văn học. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về di chúc, quyền sở hữu bất động sản hoặc các tác phẩm văn học bàn về cái chết và sự mất mát.