Bản dịch của từ Demob trong tiếng Việt
Demob

Demob (Noun)
Xuất ngũ.
The demob process for veterans started in early 2021 after deployment.
Quá trình demob cho cựu chiến binh bắt đầu vào đầu năm 2021.
Many soldiers faced challenges during the demob after long service.
Nhiều binh sĩ gặp khó khăn trong quá trình demob sau thời gian dài phục vụ.
Is the demob for soldiers well-organized in your opinion?
Theo bạn, quá trình demob cho binh sĩ có được tổ chức tốt không?
Demob (Verb)
Giải ngũ (quân đội)
Demobilize troops.
The government decided to demob the soldiers after the war ended.
Chính phủ quyết định giải ngũ các binh sĩ sau khi chiến tranh kết thúc.
They did not demob the troops quickly enough after the conflict.
Họ không giải ngũ các binh sĩ nhanh chóng sau cuộc xung đột.
Will the army demob all personnel after the peace agreement?
Quân đội có giải ngũ tất cả nhân sự sau thỏa thuận hòa bình không?
Họ từ
Từ "demob" là viết tắt của "demobilization", đề cập đến quá trình giải ngũ hoặc tái hoà nhập quân nhân trở lại cuộc sống dân sự sau khi họ hoàn thành nghĩa vụ quân sự. Trong tiếng Anh Anh, "demob" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "discharge" hoặc "release". Về cách phát âm, "demob" thường được phát âm [ˈdiːmɒb] trong tiếng Anh Anh và [ˈdiːmɑːb] trong tiếng Anh Mỹ, phản ánh sự khác nhau trong phụ âm và nguyên âm.
Từ "demob" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh "demobilize", xuất phát từ tiếng Latin "mobilis", nghĩa là "có thể di chuyển". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc chuyển giao quân nhân từ trạng thái hoạt động trở lại trạng thái dân sự sau chiến tranh. Theo thời gian, "demob" đã được rút gọn và trở thành thuật ngữ phổ biến trong văn hóa, chỉ sự chuyển tiếp từ một tình huống có tính chất kỷ luật hoặc tổ chức sang một trạng thái tự do hơn.
Từ "demob" là thuật ngữ chỉ hành động giải ngũ hoặc trả quân nhân về nhà sau khi hoàn thành nhiệm vụ. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và nghe, nhưng tần suất xuất hiện thấp do nó thuộc về ngữ cảnh quân đội và không phổ biến trong cuộc sống hằng ngày. Đối với các ngữ cảnh khác, "demob" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến quân sự, lịch sử chiến tranh hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về chính sách quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp