Bản dịch của từ Demob trong tiếng Việt

Demob

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demob (Noun)

dimˈɑb
dimˈɑb
01

Xuất ngũ.

Demobilization.

Ví dụ

The demob process for veterans started in early 2021 after deployment.

Quá trình demob cho cựu chiến binh bắt đầu vào đầu năm 2021.

Many soldiers faced challenges during the demob after long service.

Nhiều binh sĩ gặp khó khăn trong quá trình demob sau thời gian dài phục vụ.

Is the demob for soldiers well-organized in your opinion?

Theo bạn, quá trình demob cho binh sĩ có được tổ chức tốt không?

Demob (Verb)

dimˈɑb
dimˈɑb
01

Giải ngũ (quân đội)

Demobilize troops.

Ví dụ

The government decided to demob the soldiers after the war ended.

Chính phủ quyết định giải ngũ các binh sĩ sau khi chiến tranh kết thúc.

They did not demob the troops quickly enough after the conflict.

Họ không giải ngũ các binh sĩ nhanh chóng sau cuộc xung đột.

Will the army demob all personnel after the peace agreement?

Quân đội có giải ngũ tất cả nhân sự sau thỏa thuận hòa bình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demob cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demob

Không có idiom phù hợp