Bản dịch của từ Demobilize trong tiếng Việt
Demobilize
Demobilize (Verb)
The government decided to demobilize the soldiers after the conflict ended.
Chính phủ quyết định giải ngũ binh lính sau khi xung đột kết thúc.
The country should not demobilize its military forces during times of uncertainty.
Đất nước không nên giải ngũ lực lượng quân đội trong thời kỳ bất ổn.
Will the president demobilize the troops now that peace has been achieved?
Tổng thống sẽ giải ngũ binh lính bây giờ khi hòa bình đã được đạt được không?
Họ từ
Từ "demobilize" có nghĩa là quá trình thanh lý quân đội, theo đó các thành viên được giải ngũ hoặc đưa trở lại trạng thái dân sự. Từ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh quân sự và có thể được hiểu là hành động ngừng hoạt động hoặc rút lui của lực lượng quân đội. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết và phát âm, nghĩa và cách sử dụng, thể hiện chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự.
Từ "demobilize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với hai thành phần: "de-" có nghĩa là "khỏi" và "mobilis" có nghĩa là "có thể di chuyển". Từ tiếng Pháp "démobiliser" được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để chỉ hành động giải ngũ quân đội. Ngày nay, "demobilize" mô tả quá trình rút lui hoặc chuyển giao lực lượng quân sự khỏi tình trạng sẵn sàng chiến đấu, qua đó phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái hoạt động sang trạng thái không hoạt động.
Từ "demobilize" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất thấp hơn so với các từ vựng cơ bản. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội khi nói về quá trình giải ngũ hoặc trả quân nhân về cuộc sống dân sự. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến lịch sử quân sự hoặc chính sách quốc phòng, thể hiện sự chuyển biến trong tình hình lực lượng vũ trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp