Bản dịch của từ Demobilizes trong tiếng Việt
Demobilizes
Demobilizes (Verb)
Giải ngũ hoặc phân phối binh lính.
To discharge from or distribute soldiers.
The government demobilizes soldiers after the war ends in 2023.
Chính phủ giải ngũ lính sau khi chiến tranh kết thúc vào năm 2023.
The army does not demobilize troops during ongoing conflicts.
Quân đội không giải ngũ quân trong các cuộc xung đột đang diễn ra.
When does the military usually demobilize its forces after a conflict?
Khi nào quân đội thường giải ngũ lực lượng của mình sau một cuộc xung đột?
Họ từ
Từ "demobilizes" là động từ có nghĩa là giải ngũ hoặc giải tán lực lượng quân sự, thường được áp dụng trong bối cảnh sau một cuộc chiến tranh hoặc khi một đơn vị quân đội không còn cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "demob" có thể được sử dụng để chỉ hình thức giải ngũ một cách không chính thức hơn, phản ánh sự khác biệt trong văn phong và cách thức giao tiếp.
Từ "demobilizes" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "mobilis", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "có thể di chuyển". Từ này kết hợp với tiền tố "de-" biểu thị việc hạ thấp hoặc loại bỏ. Lịch sử của từ này gắn liền với các hành động quân sự, khi lính được giải tán hoặc trở về từ trạng thái sẵn sàng chiến đấu. Trong bối cảnh hiện tại, "demobilizes" ám chỉ quá trình ngừng hoạt động, trở lại cuộc sống dân sự, hoặc giảm quy mô hoạt động.
Từ "demobilizes" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự trong các bài đọc hoặc các đoạn hội thoại khi thảo luận về việc giải ngũ một lực lượng quân đội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về chiến tranh hoặc chính trị, liên quan đến việc tái cấu trúc lực lượng sau xung đột.