Bản dịch của từ Demonizing trong tiếng Việt

Demonizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demonizing (Verb)

dˈimənaɪzɪŋ
dˈimənaɪzɪŋ
01

Miêu tả là độc ác và đe dọa.

Portray as wicked and threatening.

Ví dụ

Many media outlets are demonizing activists during the climate change protests.

Nhiều phương tiện truyền thông đang biến các nhà hoạt động thành ác quỷ trong các cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu.

They are not demonizing the opposing views in the social debate.

Họ không biến các quan điểm đối lập thành ác quỷ trong cuộc tranh luận xã hội.

Are politicians demonizing certain groups for their own gain?

Các chính trị gia có đang biến một số nhóm thành ác quỷ để trục lợi không?

Dạng động từ của Demonizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demonize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demonized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demonized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demonizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demonizing

Demonizing (Adjective)

01

Miêu tả là độc ác và đe dọa.

Portray as wicked and threatening.

Ví dụ

The media is demonizing certain social groups unfairly during the protests.

Truyền thông đang gán ghép các nhóm xã hội nhất định một cách không công bằng trong các cuộc biểu tình.

They are not demonizing the activists; they are highlighting their concerns.

Họ không gán ghép các nhà hoạt động; họ đang làm nổi bật những mối quan tâm của họ.

Are politicians demonizing immigrants in their speeches to gain votes?

Các chính trị gia có đang gán ghép người nhập cư trong các bài phát biểu để giành phiếu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demonizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demonizing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.