Bản dịch của từ Demonizing trong tiếng Việt
Demonizing

Demonizing (Verb)
Miêu tả là độc ác và đe dọa.
Portray as wicked and threatening.
Many media outlets are demonizing activists during the climate change protests.
Nhiều phương tiện truyền thông đang biến các nhà hoạt động thành ác quỷ trong các cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu.
They are not demonizing the opposing views in the social debate.
Họ không biến các quan điểm đối lập thành ác quỷ trong cuộc tranh luận xã hội.
Are politicians demonizing certain groups for their own gain?
Các chính trị gia có đang biến một số nhóm thành ác quỷ để trục lợi không?
Dạng động từ của Demonizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demonizing |
Demonizing (Adjective)
Miêu tả là độc ác và đe dọa.
Portray as wicked and threatening.
The media is demonizing certain social groups unfairly during the protests.
Truyền thông đang gán ghép các nhóm xã hội nhất định một cách không công bằng trong các cuộc biểu tình.
They are not demonizing the activists; they are highlighting their concerns.
Họ không gán ghép các nhà hoạt động; họ đang làm nổi bật những mối quan tâm của họ.
Are politicians demonizing immigrants in their speeches to gain votes?
Các chính trị gia có đang gán ghép người nhập cư trong các bài phát biểu để giành phiếu không?
Họ từ
Từ "demonizing" xuất phát từ động từ "demonize", có nghĩa là biến một người hoặc một nhóm thành hình ảnh xấu xa, đáng sợ, hoặc quỷ dữ, thường nhằm mục đích gán ghép sự tiêu cực cho họ. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chính trị và xã hội để mô tả hành động hạ thấp nhân phẩm của người khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào văn hoá và bối cảnh xã hội ở mỗi quốc gia.
Từ "demonizing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "demonize", có nguồn gốc từ cách diễn đạt "demon" trong tiếng Latin là "daemon", nghĩa là linh hồn hay thần linh. Ban đầu, "demon" chỉ những sinh vật siêu nhiên, thường mang sắc thái tiêu cực trong các tôn giáo và văn hóa. Theo thời gian, "demonizing" đã chuyển sang nghĩa bóng, chỉ việc miêu tả hay chỉ trích ai đó theo cách tiêu cực, khiến đối tượng trở nên xấu xa hoặc đáng bị ghét. Sự phát triển này phản ánh cách mà ngôn ngữ và văn hóa có thể tác động đến nhận thức xã hội.
Từ "demonizing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và truyền thông, từ này thường được sử dụng để chỉ việc hình ảnh hóa một cá nhân hoặc nhóm người theo cách tiêu cực, gây ra sự kỳ thị hoặc phân biệt. Các tình huống thường gặp là trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội hoặc phân tích tâm lý học về hành vi con người.