Bản dịch của từ Dendrology trong tiếng Việt

Dendrology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dendrology (Noun)

dɛndɹˈɑlədʒi
dɛndɹˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu khoa học về cây cối.

The scientific study of trees.

Ví dụ

Dendrology helps us understand the importance of trees in urban areas.

Dendrology giúp chúng ta hiểu tầm quan trọng của cây trong đô thị.

Many people do not study dendrology despite its relevance to environmental issues.

Nhiều người không học dendrology mặc dù nó liên quan đến vấn đề môi trường.

Is dendrology taught in schools to raise awareness about trees?

Dendrology có được dạy trong các trường để nâng cao nhận thức về cây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dendrology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dendrology

Không có idiom phù hợp