Bản dịch của từ Denitrifying trong tiếng Việt
Denitrifying

Denitrifying (Verb)
Farmers use denitrifying bacteria to improve soil health in Illinois.
Nông dân sử dụng vi khuẩn khử nitơ để cải thiện sức khỏe đất ở Illinois.
Many people do not understand how denitrifying processes work in ecosystems.
Nhiều người không hiểu cách các quá trình khử nitơ hoạt động trong hệ sinh thái.
Do you think denitrifying methods can reduce pollution in urban areas?
Bạn có nghĩ rằng các phương pháp khử nitơ có thể giảm ô nhiễm ở khu vực đô thị không?
Họ từ
"Denitrifying" là một tính từ có nguồn gốc từ quá trình sinh học, chỉ các hoạt động của vi khuẩn có khả năng chuyển đổi nitrat (NO3-) thành nitơ khí (N2) trong môi trường anaerobic. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong cả chu trình nitơ tự nhiên và việc xử lý nước thải. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh khoa học, phiên bản viết có thể đồng nhất ở cả hai miền.
Từ "denitrifying" có nguồn gốc từ hai phần: "de-" có nghĩa là loại bỏ và "nitrifying" liên quan đến nitrat. Từ “nitrify” xuất phát từ tiếng Latin “nitrum” (nitrat), được kết hợp với hậu tố "-fy" để chỉ hành động biến đổi. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh thái học để mô tả quá trình chuyển hóa nitrat thành khí nitơ, góp phần quan trọng vào chu trình nitơ trong môi trường. Sự kết hợp này thể hiện rõ vai trò của nó trong việc loại bỏ nitrat ra khỏi hệ sinh thái.
Từ "denitrifying" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Nghe và Đọc, vì các chủ đề liên quan đến sinh học môi trường và sự thay đổi chất dinh dưỡng trong đất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học môi trường, đặc biệt trong các nghiên cứu về chu trình nito, xử lý nước thải, và ảnh hưởng của vi sinh vật đến chất lượng đất. Việc hiểu từ này là cần thiết cho các thí sinh quan tâm đến các vấn đề sinh thái và môi trường bền vững.