Bản dịch của từ Denitrifying trong tiếng Việt

Denitrifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denitrifying (Verb)

dɨnˈɪtɹɨfˌaɪɨŋ
dɨnˈɪtɹɨfˌaɪɨŋ
01

Loại bỏ nitơ hoặc nitrat khỏi.

Remove nitrogen or nitrates from.

Ví dụ

Farmers use denitrifying bacteria to improve soil health in Illinois.

Nông dân sử dụng vi khuẩn khử nitơ để cải thiện sức khỏe đất ở Illinois.

Many people do not understand how denitrifying processes work in ecosystems.

Nhiều người không hiểu cách các quá trình khử nitơ hoạt động trong hệ sinh thái.

Do you think denitrifying methods can reduce pollution in urban areas?

Bạn có nghĩ rằng các phương pháp khử nitơ có thể giảm ô nhiễm ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denitrifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denitrifying

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.