Bản dịch của từ Denning trong tiếng Việt
Denning

Denning (Verb)
Phân từ hiện tại của den.
Present participle of den.
She is denning her argument with strong evidence.
Cô ấy đang chứng minh lập luận của mình với bằng chứng mạnh mẽ.
He is not denning his viewpoint effectively in the essay.
Anh ấy không chứng minh quan điểm của mình một cách hiệu quả trong bài luận.
Are you denning your position clearly in the IELTS speaking test?
Bạn có đang chứng minh rõ ràng vị trí của mình trong bài kiểm tra IELTS nói không?
Từ "denning" xuất phát từ động từ "den", có nghĩa là làm tổ hoặc ẩn náu. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ hành vi của một số loài động vật như gấu, cáo và linh cẩu khi chúng tìm nơi trú ẩn để sinh sản và nuôi con. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm, nhưng trong thực tế, nó thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu động vật và sinh thái.
Từ "denning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dennen", có nghĩa là "tạo ra một cái hang". Gốc Latin "dena" bắt nguồn từ "dēn", nghĩa là "chỗ trú ẩn". Trải qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "denning" hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động sinh sản hoặc cư trú của các loài động vật, đặc biệt là tùy thuộc vào môi trường sống, phản ánh mối liên hệ giữa nghĩa gốc và bối cảnh sinh học hiện đại.
Từ "denning" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến ngữ cảnh sinh thái học và động vật học, đặc biệt là khi thảo luận về hành vi sinh sản của một số loài động vật, chẳng hạn như gấu và sói. Trong IELTS, tần suất sử dụng từ này là thấp, chủ yếu trong bài nghe và đọc. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, "denning" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái và bảo tồn để mô tả nơi động vật sinh sản và ẩn náu, chỉ nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường sống tự nhiên.