Bản dịch của từ Denominal trong tiếng Việt
Denominal
AdjectiveNoun [U/C]
Denominal (Adjective)
dɨnˈɑmənəl
dɨnˈɑmənəl
Ví dụ
The social worker used denominal terms to describe the community.
Người làm công tác xã hội sử dụng các thuật ngữ bắt nguồn từ danh từ để mô tả cộng đồng.
The denominal approach in social studies helps understand societal structures better.
Phương pháp bắt nguồn từ danh từ trong học về xã hội giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Denominal
Không có idiom phù hợp