Bản dịch của từ Dentate trong tiếng Việt
Dentate

Dentate (Adjective)
The dentate design of the logo impressed many social media users.
Thiết kế có răng cưa của logo gây ấn tượng với nhiều người dùng mạng xã hội.
The dentate edges of the sculpture were not appealing to everyone.
Các cạnh răng cưa của tác phẩm điêu khắc không thu hút mọi người.
Is the dentate pattern effective for social awareness campaigns?
Mẫu răng cưa có hiệu quả cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Từ "dentate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dentatus", có nghĩa là "có răng". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc có hình dạng răng cưa hoặc có răng, như trong giải phẫu học của thực vật hay động vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "dentate" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu khoa học và y khoa, nơi có nhu cầu mô tả chính xác hình dạng của các cơ quan hoặc bộ phận.
Từ "dentate" xuất phát từ tiếng Latin "dentatus", có nghĩa là "có răng" hay "răng". Tiền tố "dent-" từ "dens, dentis" trong tiếng Latin chỉ răng hoặc cấu trúc tương tự. Trong lịch sử từ, "dentate" được sử dụng để mô tả các đối tượng có hình dáng răng cưa hoặc các cạnh sắc nhọn. Ngày nay, thuật ngữ này thường được áp dụng trong sinh học để chỉ các lá hoặc cấu trúc có hình dạng tương tự răng, phản ánh sự liên kết giữa hình thức và chức năng trong tự nhiên.
Từ "dentate" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sinh học, mô phỏng hoặc giải phẫu. Trong các văn bản khoa học, "dentate" thường chỉ đến các cấu trúc có răng cưa hoặc răng guốc, như trong mô tả của các loại tế bào thần kinh hay hình thái của một số loài thực vật. Do đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong học thuật tự nhiên hơn là trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp