Bản dịch của từ Dentate trong tiếng Việt

Dentate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dentate (Adjective)

dˈɛnteɪt
dˈɛnteɪt
01

Có mép giống như răng hoặc có răng cưa.

Having a toothlike or serrated edge.

Ví dụ

The dentate design of the logo impressed many social media users.

Thiết kế có răng cưa của logo gây ấn tượng với nhiều người dùng mạng xã hội.

The dentate edges of the sculpture were not appealing to everyone.

Các cạnh răng cưa của tác phẩm điêu khắc không thu hút mọi người.

Is the dentate pattern effective for social awareness campaigns?

Mẫu răng cưa có hiệu quả cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dentate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dentate

Không có idiom phù hợp