Bản dịch của từ Toothlike trong tiếng Việt
Toothlike
Toothlike (Adjective)
Giống hoặc gợi ý đến một chiếc răng về hình thức hoặc chức năng.
Resembling or suggestive of a tooth in form or function.
The toothlike design of the building impressed many visitors last year.
Thiết kế giống như răng của tòa nhà đã ấn tượng nhiều du khách năm ngoái.
The committee did not choose the toothlike sculpture for the public park.
Ủy ban đã không chọn bức điêu khắc giống như răng cho công viên công cộng.
Is the toothlike pattern on this fabric popular in fashion today?
Mẫu giống như răng trên vải này có phổ biến trong thời trang hôm nay không?
Từ "toothlike" được dùng để miêu tả một đặc điểm hoặc hình dáng tương tự như chiếc răng, thường ám chỉ đến những cấu trúc có dạng sắc nhọn hoặc hình dạng giống răng. Từ này có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực như sinh học, địa chất học hay mỹ thuật để mô tả các đối tượng cụ thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được hiểu giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự thay đổi nhỏ giữa các vùng miền.
Từ "toothlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành phần cấu tạo gồm "tooth" (răng) và hậu tố "-like" (giống như). "Tooth" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *tanþs, liên quan đến từ Latinh "dentes", có nghĩa là răng. Lịch sử của nó phản ánh đặc điểm hình dạng hoặc cấu trúc giống như răng, thường được sử dụng để miêu tả các thành phần có hình dáng sắc nhọn, nhô ra giống như răng trong nhiều ngữ cảnh khoa học và mô tả tự nhiên.
Từ "toothlike" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần số liệu mô tả hoặc thảo luận về đối tượng tự nhiên trong bài thi viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc đặc điểm của các cấu trúc, chẳng hạn như trong sinh học hoặc hình học, nơi mà các phần của sự vật có hình dạng tương tự như răng. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành cũng hạn chế, nhưng có thể tìm thấy trong các mô tả kỹ thuật về sự phát triển sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp