Bản dịch của từ Toothlike trong tiếng Việt

Toothlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toothlike (Adjective)

tˈuɵlaɪk
tˈuɵlaɪk
01

Giống hoặc gợi ý đến một chiếc răng về hình thức hoặc chức năng.

Resembling or suggestive of a tooth in form or function.

Ví dụ

The toothlike design of the building impressed many visitors last year.

Thiết kế giống như răng của tòa nhà đã ấn tượng nhiều du khách năm ngoái.

The committee did not choose the toothlike sculpture for the public park.

Ủy ban đã không chọn bức điêu khắc giống như răng cho công viên công cộng.

Is the toothlike pattern on this fabric popular in fashion today?

Mẫu giống như răng trên vải này có phổ biến trong thời trang hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toothlike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toothlike

Không có idiom phù hợp