Bản dịch của từ Toothlike trong tiếng Việt
Toothlike
Toothlike (Adjective)
Giống hoặc gợi ý đến một chiếc răng về hình thức hoặc chức năng.
Resembling or suggestive of a tooth in form or function.
The toothlike design of the building impressed many visitors last year.
Thiết kế giống như răng của tòa nhà đã ấn tượng nhiều du khách năm ngoái.
The committee did not choose the toothlike sculpture for the public park.
Ủy ban đã không chọn bức điêu khắc giống như răng cho công viên công cộng.
Is the toothlike pattern on this fabric popular in fashion today?
Mẫu giống như răng trên vải này có phổ biến trong thời trang hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp