Bản dịch của từ Denting trong tiếng Việt

Denting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denting (Verb)

dˈɛntɪŋ
dˈɛntɪŋ
01

Tạo ra vết lõm trong cái gì đó.

To make a dent in something.

Ví dụ

The protestors are denting the government's reputation with their strong actions.

Những người biểu tình đang làm tổn hại danh tiếng của chính phủ.

The new policy is not denting the public's trust in the government.

Chính sách mới không làm giảm niềm tin của công chúng vào chính phủ.

Is the media denting social cohesion with negative news coverage?

Phải chăng truyền thông đang làm giảm sự gắn kết xã hội với tin tức tiêu cực?

Dạng động từ của Denting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/denting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denting

Không có idiom phù hợp