Bản dịch của từ Deoxythymidine trong tiếng Việt

Deoxythymidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deoxythymidine (Noun)

dˌiəksˈaɪʃmaɪtənd
dˌiəksˈaɪʃmaɪtənd
01

(hóa học hữu cơ) thymidin.

Organic chemistry thymidine.

Ví dụ

Deoxythymidine is important for DNA synthesis in social organisms.

Deoxythymidine rất quan trọng cho sự tổng hợp DNA trong các sinh vật xã hội.

Many people do not understand the role of deoxythymidine in genetics.

Nhiều người không hiểu vai trò của deoxythymidine trong di truyền học.

Is deoxythymidine crucial for social behavior in certain species?

Deoxythymidine có quan trọng cho hành vi xã hội ở một số loài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deoxythymidine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deoxythymidine

Không có idiom phù hợp