Bản dịch của từ Depersonalize trong tiếng Việt
Depersonalize

Depersonalize (Verb)
Để loại bỏ các đặc điểm cá nhân hoặc cá nhân khỏi.
To remove personal or individual characteristics from.
Depersonalize interactions to maintain professionalism in customer service.
Cá nhân hóa các tương tác để duy trì tính chuyên nghiệp trong dịch vụ khách hàng.
Some companies depersonalize their communication to appeal to a wider audience.
Một số công ty cá nhân hóa giao tiếp của họ để thu hút nhiều đối tượng hơn.
It is important to depersonalize feedback to focus on constructive criticism.
Điều quan trọng là phải cá nhân hóa phản hồi để tập trung vào những lời phê bình mang tính xây dựng.
Họ từ
"Depersonalize" là một động từ có nghĩa là loại bỏ hoặc giảm bớt các yếu tố cá nhân, thường liên quan đến việc làm mất đi tính chất cá nhân trong một hành động, trải nghiệm hay mối quan hệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng một cách tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "depersonalize" có thể được dùng chủ yếu trong tâm lý học, nhằm mô tả quá trình hoặc trạng thái trong đó một cá nhân cảm thấy tách rời khỏi bản thân hoặc cảm xúc của mình.
Từ "depersonalize" bắt nguồn từ tiền tố "de-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "de-", mang nghĩa "xuống", "khỏi", và từ "personalize", xuất phát từ tiếng Latin "personalem", nghĩa là "thuộc về con người". Sự kết hợp này phản ánh quá trình loại bỏ tính cá nhân hoặc nhân cách khỏi một sự vật, ý tưởng hay tình huống. Hiện nay, "depersonalize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học để mô tả trạng thái mất đi cảm giác cá nhân hay sự kết nối với bản thân.
Từ "depersonalize" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, cụ thể là trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, triết học và nghiên cứu xã hội, đặc biệt khi thảo luận về việc loại bỏ sự nhận diện cá nhân trong các tương tác hoặc môi trường. Trong thực tiễn, nó có thể liên quan đến các chủ đề như sự mất kết nối xã hội, tâm lý tách rời, hoặc trong mô tả các hiện tượng văn hóa hiện đại như ẩn danh trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp