Bản dịch của từ Deplane trong tiếng Việt
Deplane

Deplane (Verb)
Passengers will deplane after the flight from New York lands.
Hành khách sẽ rời máy bay sau chuyến bay từ New York.
They did not deplane quickly due to heavy rain.
Họ không rời máy bay nhanh chóng vì mưa lớn.
Did the travelers deplane safely in Los Angeles yesterday?
Các du khách có rời máy bay an toàn ở Los Angeles hôm qua không?
Dạng động từ của Deplane (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deplane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deplaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deplaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deplanes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deplaning |
Họ từ
Từ "deplane" có nghĩa là rời khỏi máy bay sau khi hạ cánh. Đây là một từ thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không, đặc biệt ở Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ tương ứng thường là "disembark" hoặc "get off the plane". Sự khác biệt nằm ở việc "deplane" được xem là ngôn ngữ chuyên môn, phổ biến trong các tình huống chính thức, trong khi "get off the plane" mang tính thông tục hơn.
Từ “deplane” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố “de-” mang nghĩa chỉ việc hạ xuống hoặc rời khỏi, và “plane” đến từ tiếng Pháp “plane” có nghĩa là máy bay. Từ này lần đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, trong bối cảnh hàng không dân dụng phát triển. Ngày nay, “deplane” được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi máy bay, phản ánh sự thay đổi trong vận chuyển hàng không và trải nghiệm của hành khách.
Từ "deplane" có tần suất sử dụng thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến ngành hàng không. Trong bối cảnh hàng không, "deplane" thường được sử dụng để chỉ hành động hành khách rời khỏi máy bay. Tuy nhiên, trong văn cảnh thông dụng, từ này ít xuất hiện hơn, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về quy trình lên xuống máy bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp